Bản dịch của từ Moodiness trong tiếng Việt
Moodiness

Moodiness (Noun)
Her moodiness affected her relationships negatively.
Sự thất thường của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của cô ấy.
Avoiding moodiness can lead to better social interactions.
Tránh sự thất thường có thể dẫn đến giao tiếp xã hội tốt hơn.
Is moodiness a common topic in IELTS speaking exams?
Sự thất thường có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?
Dạng danh từ của Moodiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moodiness | - |
Moodiness (Adjective)
Có xu hướng thể hiện tâm trạng không thể đoán trước hoặc thay đổi nhanh chóng.
Having a tendency to exhibit unpredictable or rapidly changing moods.
Her moodiness made it difficult to predict her reactions.
Tính khí thất thường của cô ấy làm cho việc dự đoán phản ứng của cô ấy trở nên khó khăn.
He doesn't like working with colleagues who are moody.
Anh ấy không thích làm việc với đồng nghiệp có tính khí thất thường.
Is moodiness a common trait among teenagers in your country?
Tính khí thất thường có phải là đặc điểm phổ biến ở giới trẻ trong nước bạn không?
Họ từ
Tính khí ảm đạm (moodiness) là trạng thái tâm lý đặc trưng bởi sự biến đổi cảm xúc nhanh chóng và không ổn định. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc tiêu cực như buồn bã, cáu kỉnh hoặc chán nản. Trong tiếng Anh, "moodiness" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt chính trong viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau nhẹ, ảnh hưởng bởi phong cách giao tiếp và văn hóa địa phương.
Từ "moodiness" bắt nguồn từ gốc Latin "mood", có nghĩa là trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc. "Mood" được hình thành từ tiếng Anglo-Saxon "mōd", biểu thị tâm trạng hoặc tinh thần. Sự kết hợp của tiền tố "-iness" cho thấy trạng thái, tính chất. Từ này phản ánh bản chất không ổn định của cảm xúc, liên quan đến những biến đổi trong tâm trạng của con người, thể hiện qua sự thay đổi cảm xúc tức thì và không thể đoán trước.
Từ "moodiness" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt liên quan đến bàn luận về tình cảm và trạng thái tâm lý. Tần suất sử dụng của từ này trong các bối cảnh giáo dục và xã hội không quá cao, thường được sử dụng để mô tả đặc điểm tính cách hoặc hành vi của cá nhân. Trong cuộc sống hàng ngày, "moodiness" thường được nhắc đến khi thảo luận về sự thay đổi cảm xúc hay tâm trạng của con người, đặc biệt trong các tình huống tâm lý hoặc giao tiếp giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp