Bản dịch của từ Moodiness trong tiếng Việt

Moodiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moodiness (Noun)

mˈudinəs
mˈudinəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái ủ rũ.

The quality or state of being moody.

Ví dụ

Her moodiness affected her relationships negatively.

Sự thất thường của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của cô ấy.

Avoiding moodiness can lead to better social interactions.

Tránh sự thất thường có thể dẫn đến giao tiếp xã hội tốt hơn.

Is moodiness a common topic in IELTS speaking exams?

Sự thất thường có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?

Dạng danh từ của Moodiness (Noun)

SingularPlural

Moodiness

-

Moodiness (Adjective)

mˈudinəs
mˈudinəs
01

Có xu hướng thể hiện tâm trạng không thể đoán trước hoặc thay đổi nhanh chóng.

Having a tendency to exhibit unpredictable or rapidly changing moods.

Ví dụ

Her moodiness made it difficult to predict her reactions.

Tính khí thất thường của cô ấy làm cho việc dự đoán phản ứng của cô ấy trở nên khó khăn.

He doesn't like working with colleagues who are moody.

Anh ấy không thích làm việc với đồng nghiệp có tính khí thất thường.

Is moodiness a common trait among teenagers in your country?

Tính khí thất thường có phải là đặc điểm phổ biến ở giới trẻ trong nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moodiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moodiness

Không có idiom phù hợp