Bản dịch của từ Mooi trong tiếng Việt

Mooi

Adjective Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mooi (Adjective)

mˈui
mˈui
01

Đẹp; tốt; đẹp.

Pretty; good; nice.

Ví dụ

She wore a mooi dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy mooi trong sự kiện xã hội.

The painting on display was very mooi.

Bức tranh trưng bày rất mooi.

He received a mooi compliment from the social media influencer.

Anh ấy nhận được một lời khen mooi từ người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Mooi (Interjection)

mˈui
mˈui
01

Thể hiện sự hài lòng hoặc tán thành: 'tuyệt vời!', 'tuyệt vời!'.

Expressing pleasure or approval: ‘wonderful!’, ‘great!’.

Ví dụ

Mooi job on the community project, Sarah!

Công việc mooi trên dự án cộng đồng, Sarah!

Mooi, you're invited to the charity event next week.

Mooi, bạn được mời tham gia sự kiện từ thiện vào tuần sau.

Mooi to see everyone coming together to help the homeless.

Vui mừng khi thấy mọi người cùng nhau giúp đỡ người vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mooi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mooi

Không có idiom phù hợp