Bản dịch của từ Morin trong tiếng Việt
Morin

Morin (Noun)
Một loại flavonoid được tìm thấy trong gỗ của các loại cây cổ thụ và các cây có liên quan, được sử dụng làm thuốc nhuộm màu vàng và làm chất chống oxy hóa; 3,5,7,2′,4′-pentahydroxyflavone, c₁₅h₁₀o₇.
A flavonoid found in the wood of old fustic and related trees used as a yellow dye and as an antioxidant 3572′4′pentahydroxyflavone c₁₅h₁₀o₇.
Morin is a natural antioxidant found in certain trees.
Morin là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong một số loại cây.
There is no evidence that morin can harm social interactions.
Không có bằng chứng nào cho thấy morin có thể gây hại cho giao tiếp xã hội.
Is morin commonly used in traditional social ceremonies for its properties?
Morin có thường được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống vì đặc tính của nó không?
Từ "morin" trong tiếng Anh không phải là một từ phổ biến và có thể không có định nghĩa chính thức trong từ điển tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu xét theo ngữ cảnh văn hóa hoặc ý nghĩa trong các ngôn ngữ khác, "morin" có thể liên quan đến âm nhạc hay văn hóa dân gian. Cụ thể, trong tiếng Mông Cổ, "morin khuur" là một loại nhạc cụ truyền thống, biểu trưng cho âm thanh của đất nước. Sự khác biệt ngữ nghĩa giữa các ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh văn hóa riêng biệt.
Từ "morin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "morus", có nghĩa là cây dâu tằm, đặc biệt là cây dâu dại. Trong lịch sử, cây dâu tằm được biết đến vì quả của nó, được sử dụng trong chế biến thực phẩm và y học. Sự liên kết này vẫn còn trong ý nghĩa hiện tại của từ "morin", thường chỉ đến các sản phẩm hoặc hương vị liên quan đến cây dâu hoặc các loại thực phẩm chế biến từ nó.
Từ "morin" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu IELTS và ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh phổ thông, "morin" có thể liên quan đến các chủ đề văn hóa, nghệ thuật hoặc lịch sử nhất định, như nhạc cụ truyền thống hoặc các hình thức biểu diễn nghệ thuật. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật hay giao tiếp hàng ngày vẫn tương đối hạn chế.