Bản dịch của từ Fustic trong tiếng Việt

Fustic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fustic (Noun)

fˈʌstɪk
fˈʌstɪk
01

Thuốc nhuộm màu vàng thu được từ một trong hai loại gỗ, đặc biệt là gỗ fustic cũ.

A yellow dye obtained from either of two kinds of timber especially that of old fustic.

Ví dụ

Fustic is used to create bright yellow fabrics in fashion design.

Fustic được sử dụng để tạo ra vải màu vàng sáng trong thiết kế thời trang.

Many designers do not use fustic for eco-friendly reasons anymore.

Nhiều nhà thiết kế không còn sử dụng fustic vì lý do thân thiện với môi trường.

Is fustic a popular choice among textile artists today?

Fustic có phải là lựa chọn phổ biến trong số các nghệ sĩ dệt may hôm nay không?

02

Một loại cây nhiệt đới của châu mỹ có tâm gỗ để sản xuất thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.

A tropical american tree with heartwood that yields dyes and other products.

Ví dụ

Fustic trees are used to produce natural dyes for clothing in fashion.

Cây fustic được sử dụng để sản xuất phẩm nhuộm tự nhiên cho quần áo.

Many people do not know about fustic's importance in dye production.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của fustic trong sản xuất phẩm nhuộm.

Is fustic commonly used in traditional dyeing practices in Vietnam?

Cây fustic có được sử dụng phổ biến trong các phương pháp nhuộm truyền thống ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fustic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fustic

Không có idiom phù hợp