Bản dịch của từ Moth-proofed trong tiếng Việt
Moth-proofed

Moth-proofed (Verb)
They moth-proofed the community center's curtains last summer to protect them.
Họ đã xử lý chống sâu cho rèm của trung tâm cộng đồng mùa hè trước.
The volunteers did not moth-proof the donated clothes before distribution.
Các tình nguyện viên đã không xử lý chống sâu cho quần áo quyên góp trước khi phân phát.
Did the local charity moth-proof the blankets for the winter drive?
Liệu tổ chức từ thiện địa phương có xử lý chống sâu cho chăn cho chiến dịch mùa đông không?
Moth-proofed (Adjective)
The community center has moth-proofed curtains for the upcoming event.
Trung tâm cộng đồng có rèm chống sâu cho sự kiện sắp tới.
The local library does not have moth-proofed books in its collection.
Thư viện địa phương không có sách được xử lý chống sâu trong bộ sưu tập.
Are the moth-proofed materials available for the community project?
Có phải các vật liệu chống sâu có sẵn cho dự án cộng đồng không?
Moth-proofed là tính từ chỉ tình trạng đã được xử lý để bảo vệ khỏi sự tấn công của loài bướm đêm, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo quản vải vóc và đồ vật khác. Từ này có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm như quần áo hoặc thảm đã trải qua quá trình xử lý hóa chất hoặc vật lý nhằm ngăn chặn sự hủy hoại do ấu trùng của loài bướm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "moth-proofed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "moth" nghĩa là "bướm đêm" và "proof" nghĩa là "chống lại". Gốc Latin của từ "proof" là "probare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc vật liệu đã được xử lý để ngăn ngừa sự phá hủy của bướm đêm và ấu trùng của chúng. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính năng bảo vệ trong lĩnh vực bảo quản và sử dụng vật dụng.
Từ "moth-proofed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết hoặc nghe, liên quan đến bảo vệ vải vóc và đồ dùng khỏi sâu bọ. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng khi thảo luận về trang phục, nội thất, và bảo quản đồ đạc trong gia đình. Việc sử dụng từ này nhấn mạnh tính bền vững và biện pháp bảo vệ trong ngành công nghiệp thời trang và trang trí nội thất.