Bản dịch của từ Motoric trong tiếng Việt
Motoric

Motoric (Adjective)
Motoric skills develop in children through play and exploration.
Kỹ năng motoric phát triển ở trẻ em thông qua trò chơi và khám phá.
The motoric abilities of individuals with disabilities vary greatly.
Các khả năng motoric của những người khuyết tật biến đổi rất lớn.
Motoric coordination is essential for participating in team sports effectively.
Phối hợp motoric là vô cùng quan trọng để tham gia vào các môn thể thao đồng đội một cách hiệu quả.
(của âm nhạc) được đánh dấu bằng nhịp lặp đi lặp lại gợi ý hành động hoặc chuyển động được cơ giới hóa.
(of music) marked by a repetitive beat suggestive of mechanized action or movement.
The motoric rhythm of the song made everyone dance.
Nhịp điệu motoric của bài hát khiến mọi người nhảy múa.
The motoric sound of the drums echoed through the room.
Âm thanh motoric của trống vang qua phòng.
The motoric beat of the music energized the crowd at the party.
Nhịp motoric của âm nhạc làm cho đám đông tại bữa tiệc trở nên sôi động.
Từ "motoric" được sử dụng để chỉ các hoạt động, khả năng hoặc chức năng liên quan đến chuyển động cơ thể và vận động. Trong ngữ cảnh y học và tâm lý học, từ này thường liên quan đến sự kiểm soát động tác hoặc các khía cạnh của phối hợp động tác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "motoric" với cùng một cách viết và ý nghĩa trong các bối cảnh tương tự.
Từ "motoric" xuất phát từ gốc Latin "motor", có nghĩa là "người di chuyển" hoặc "cái gây ra chuyển động", từ động từ "movere", có nghĩa là "di chuyển". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 18, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và y học để chỉ các chức năng vận động. Hiện nay, "motoric" liên quan đến khả năng vận động và điều khiển cơ thể, phản ánh sự kết nối với các hoạt động thân thể trong quá trình phát triển và nhận thức.
Từ "motoric" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến lĩnh vực tâm lý học, giáo dục, và phát triển trẻ em, liên quan đến khả năng vận động và phát triển kỹ năng vận động. Trong các tài liệu nghiên cứu, "motoric" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc hành vi liên quan đến sự vận động của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
