Bản dịch của từ Mould furrow trong tiếng Việt
Mould furrow

Mould furrow (Noun)
The farmer created a mould furrow for better water drainage in fields.
Người nông dân đã tạo ra một rãnh để thoát nước tốt hơn.
They did not plant crops in the mould furrow this season.
Họ đã không trồng cây trong rãnh này mùa này.
Is the mould furrow essential for crop growth in social farming?
Rãnh này có cần thiết cho sự phát triển cây trồng trong nông nghiệp xã hội không?
"Mould furrow" là thuật ngữ trong lĩnh vực nông nghiệp, chỉ rãnh hoặc đường lằn được tạo ra trên bề mặt đất để hỗ trợ việc tưới tiêu và trồng trọt. Thuật ngữ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ âm có thể thay đổi một chút do cách phát âm khác nhau ở từng vùng. "Mould" có thể được thay thế bằng "mold" trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cả hai đều chỉ đến một đối tượng tương tự trong ngữ cảnh thiết kế đất.
Từ "mould furrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "mould" xuất phát từ tiếng Latin "mūlare", nghĩa là hình thành hoặc tạo dáng. "Furrow" bắt nguồn từ tiếng Old English "furh", chỉ vết khía hoặc rãnh trên bề mặt đất. Sự kết hợp của hai từ này diễn tả hiện tượng đất bị xới vụng, liên quan đến việc làm vườn hoặc nông nghiệp, biểu thị rõ ràng tính chất của quá trình tạo hình và canh tác.
Từ "mould furrow" ít có sự xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc làm vườn, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các rãnh hoặc khe hở được tạo ra trên đất nhằm hỗ trợ quá trình trồng trọt. Thông thường, "mould furrow" xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về canh tác hoặc kỹ thuật nông nghiệp, nơi mà việc tối ưu hóa đất đai là rất quan trọng.