Bản dịch của từ Mouldered trong tiếng Việt
Mouldered

Mouldered (Verb)
Mục nát hoặc thối.
Decayed or rotten.
The old building mouldered after years of neglect by the community.
Tòa nhà cũ đã mục nát sau nhiều năm bị cộng đồng bỏ quên.
The city did not notice how the park mouldered over time.
Thành phố không nhận ra công viên đã mục nát theo thời gian.
Did the community see how the playground mouldered last year?
Cộng đồng có thấy sân chơi đã mục nát năm ngoái không?
Mouldered (Adverb)
The old building mouldered away, leaving only memories of its past.
Tòa nhà cũ mục nát, chỉ còn lại ký ức về quá khứ.
The community did not mouldered in silence; they spoke up for change.
Cộng đồng không ngồi im; họ đã lên tiếng đòi thay đổi.
Did the town’s infrastructure mouldered due to lack of funding?
Cơ sở hạ tầng của thị trấn có mục nát do thiếu kinh phí không?
Họ từ
Từ "mouldered" (tiếng Anh Anh) diễn tả trạng thái vật thể bị phân hủy, mục nát hoặc hư hỏng, thường do ảnh hưởng của độ ẩm hoặc thời gian. Từ này là dạng quá khứ của động từ "moulder", thường được sử dụng để chỉ những vật liệu như gỗ hoặc thực phẩm bị thiệt hại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương tự là "molder", tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt: "mouldered" /ˈmoʊldərd/ đối với Anh và "moldered" /ˈmoʊldərd/ cho Mỹ. Sự khác biệt chính nằm ở cách viết và phát âm, còn ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thường tương đồng.
Từ "mouldered" có nguồn gốc từ từ Latin "mūrum", có nghĩa là "nấm mốc". Trong tiếng Anh cổ, "mould" chỉ quá trình phân hủy của vật chất hữu cơ, thường do nấm hoặc vi khuẩn gây ra. Khái niệm này phản ánh hiện tượng vật lý khi chất liệu mất đi tính nhất quán và hình dạng do quá trình phân hủy. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hư hỏng hoặc mục nát, mang ý nghĩa tiêu cực về sự xuống cấp.
Từ "mouldered" (bị mục nát) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu do nó mang tính chất văn học và ít phù hợp với các chủ đề phổ biến trong bài thi. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả sự hủy hoại, lão hóa hoặc suy thoái của vật chất, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học, nghiên cứu về môi trường hoặc phân tích lịch sử. Trong giao tiếp hàng ngày, "mouldered" có thể được dùng để chỉ các đồ vật hoặc tài liệu cũ kỹ, nơi chúng đã bị phá hủy qua thời gian.