Bản dịch của từ Mouldered trong tiếng Việt

Mouldered

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouldered (Verb)

mˈoʊldɚd
mˈoʊldɚd
01

Mục nát hoặc thối.

Decayed or rotten.

Ví dụ

The old building mouldered after years of neglect by the community.

Tòa nhà cũ đã mục nát sau nhiều năm bị cộng đồng bỏ quên.

The city did not notice how the park mouldered over time.

Thành phố không nhận ra công viên đã mục nát theo thời gian.

Did the community see how the playground mouldered last year?

Cộng đồng có thấy sân chơi đã mục nát năm ngoái không?

Mouldered (Adverb)

mˈoʊldɚd
mˈoʊldɚd
01

Một cách mục nát hoặc mục nát.

In a decayed or rotting manner.

Ví dụ

The old building mouldered away, leaving only memories of its past.

Tòa nhà cũ mục nát, chỉ còn lại ký ức về quá khứ.

The community did not mouldered in silence; they spoke up for change.

Cộng đồng không ngồi im; họ đã lên tiếng đòi thay đổi.

Did the town’s infrastructure mouldered due to lack of funding?

Cơ sở hạ tầng của thị trấn có mục nát do thiếu kinh phí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mouldered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mouldered

Không có idiom phù hợp