Bản dịch của từ Moult trong tiếng Việt

Moult

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moult (Verb)

mˈoʊltəd
mˈoʊltəd
01

Loại bỏ lông, tóc, da cũ hoặc lớp vỏ cũ để nhường chỗ cho sự phát triển mới.

Shed old feathers hair or skin or an old shell to make way for a new growth.

Ví dụ

Birds moult their feathers before the breeding season.

Chim rơi lông trước mùa sinh sản.

She avoids wearing dark clothes as her cat moults a lot.

Cô tránh mặc quần áo tối vì mèo của cô rụng lông nhiều.

Do you know why some animals moult their skin periodically?

Bạn có biết tại sao một số động vật lột da định kỳ không?

Dạng động từ của Moult (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Moult

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moulted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moulted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moults

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moulting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moult/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moult

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.