Bản dịch của từ Moult trong tiếng Việt
Moult

Moult (Verb)
Birds moult their feathers before the breeding season.
Chim rơi lông trước mùa sinh sản.
She avoids wearing dark clothes as her cat moults a lot.
Cô tránh mặc quần áo tối vì mèo của cô rụng lông nhiều.
Do you know why some animals moult their skin periodically?
Bạn có biết tại sao một số động vật lột da định kỳ không?
Dạng động từ của Moult (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moult |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moulting |
Họ từ
Moult (hay molting) là quá trình tự nhiên mà động vật thay đổi lông, vỏ hay da để phát triển hoặc thích ứng với môi trường. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, nhất là khi mô tả các sinh vật như chim, bò sát và động vật có vú. Trong tiếng Anh, “moult” được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh (British English), trong khi “molt” là phiên bản thường gặp trong tiếng Anh Mỹ (American English). Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "moult" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "muta" có nghĩa là "thay đổi". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình thay lông, vỏ hoặc da của động vật, đặc biệt là trong các loài chim và bò sát. Sự chuyển đổi này không chỉ phản ánh sự phát triển và tăng trưởng mà còn là một cơ chế sinh tồn. Ngày nay, "moult" vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh sinh vật học, giữ nguyên những liên kết với ý nghĩa của sự biến đổi và thích ứng của sinh vật.
Từ "moult" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghiên cứu về động vật. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong dạng viết học thuật hoặc bài luận về sinh thái học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được liên kết với việc thay lông ở chim, thay da ở bò sát, và quy trình lột xác của côn trùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp