Bản dịch của từ Moulted trong tiếng Việt

Moulted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moulted (Verb)

mˈoʊltəd
mˈoʊltəd
01

Hãy loại bỏ lông, tóc, da cũ hoặc lớp vỏ cũ để nhường chỗ cho sự phát triển mới.

Shed old feathers hair or skin or an old shell to make way for a new growth.

Ví dụ

Birds moulted their feathers before the winter migration in November.

Chim đã lột lông trước khi di cư vào tháng Mười Một.

The birds did not moulted their feathers during the summer months.

Chim không lột lông trong những tháng mùa hè.

Did the birds moulted before their long journey south?

Có phải chim đã lột lông trước chuyến hành trình dài về phía nam không?

Dạng động từ của Moulted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Moult

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moulted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moulted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moults

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moulting

Moulted (Adjective)

mˈoʊltəd
mˈoʊltəd
01

Đã rụng lông, tóc, da cũ hoặc lớp vỏ cũ.

Having shed old feathers hair or skin or an old shell.

Ví dụ

The bird has moulted its feathers before the spring migration.

Con chim đã lột lông trước khi di cư mùa xuân.

Many birds do not moult during the winter months.

Nhiều loài chim không lột lông trong những tháng mùa đông.

Have all the birds moulted their feathers for summer?

Có phải tất cả các con chim đã lột lông cho mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moulted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moulted

Không có idiom phù hợp