Bản dịch của từ Mounts trong tiếng Việt
Mounts
Mounts (Noun)
The gallery features beautiful mounts for local artists' paintings every month.
Phòng trưng bày có những giá trưng bày đẹp cho các họa sĩ địa phương mỗi tháng.
The museum does not use cheap mounts for its valuable artifacts.
Bảo tàng không sử dụng giá trưng bày rẻ tiền cho các hiện vật quý giá.
Do the mounts enhance the presentation of the photographs in exhibitions?
Các giá trưng bày có làm nổi bật phần trình bày của những bức ảnh trong triển lãm không?
Dạng danh từ của Mounts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mount | Mounts |
Mounts (Noun Countable)
The children climbed the mounts near their school last weekend.
Bọn trẻ đã leo những ngọn đồi gần trường vào cuối tuần trước.
The mounts in our city do not have many hiking trails.
Các ngọn đồi trong thành phố của chúng tôi không có nhiều đường mòn.
Are the mounts around here popular for outdoor activities?
Các ngọn đồi quanh đây có nổi tiếng cho các hoạt động ngoài trời không?
Mounts (Verb)
Many people mount the stage to share their experiences.
Nhiều người lên sân khấu để chia sẻ trải nghiệm của họ.
She does not mount the podium during the event.
Cô ấy không lên bục phát biểu trong sự kiện.
Did they mount the platform for the social discussion?
Họ có lên nền tảng cho cuộc thảo luận xã hội không?
Dạng động từ của Mounts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mounting |