Bản dịch của từ Mounts trong tiếng Việt
Mounts

Mounts (Noun)
The gallery features beautiful mounts for local artists' paintings every month.
Phòng trưng bày có những giá trưng bày đẹp cho các họa sĩ địa phương mỗi tháng.
The museum does not use cheap mounts for its valuable artifacts.
Bảo tàng không sử dụng giá trưng bày rẻ tiền cho các hiện vật quý giá.
Do the mounts enhance the presentation of the photographs in exhibitions?
Các giá trưng bày có làm nổi bật phần trình bày của những bức ảnh trong triển lãm không?
Dạng danh từ của Mounts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mount | Mounts |
Mounts (Noun Countable)
The children climbed the mounts near their school last weekend.
Bọn trẻ đã leo những ngọn đồi gần trường vào cuối tuần trước.
The mounts in our city do not have many hiking trails.
Các ngọn đồi trong thành phố của chúng tôi không có nhiều đường mòn.
Are the mounts around here popular for outdoor activities?
Các ngọn đồi quanh đây có nổi tiếng cho các hoạt động ngoài trời không?
Mounts (Verb)
Many people mount the stage to share their experiences.
Nhiều người lên sân khấu để chia sẻ trải nghiệm của họ.
She does not mount the podium during the event.
Cô ấy không lên bục phát biểu trong sự kiện.
Did they mount the platform for the social discussion?
Họ có lên nền tảng cho cuộc thảo luận xã hội không?
Dạng động từ của Mounts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mounting |
Họ từ
"Mounts" là danh từ số nhiều của "mount", chỉ những vật thể hoặc cấu trúc được đặt lên cao, thường là để hỗ trợ hoặc trang trí. Trong ngữ cảnh địa lý, "mount" cũng có nghĩa là "núi". Trong tiếng Anh Anh, "mount" thường được sử dụng trong thuật ngữ địa lý như "Mount Everest" mà không cần từ "mountain", trong khi tiếng Anh Mỹ ưa dùng "mountain" hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong cả phát âm và cách viết.
Từ "mounts" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "montare", nghĩa là "leo lên" hay "đặt lên". Từ này có mối liên hệ chặt chẽ với danh từ "mons", có nghĩa là "núi". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các phương tiện mà con người có thể cưỡi hoặc đặt lên. Sự phát triển ý nghĩa của "mounts" ngày nay còn bao hàm việc nâng đỡ, gắn kết, phản ánh khả năng kết cấu vững chắc và chức năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "mounts" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó có thể liên quan đến các chủ đề về du lịch hoặc địa lý. Trong phần Nói, "mounts" có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích hoặc hoạt động ngoài trời. Phần Đọc thường đề cập đến các nguồn tài liệu khoa học hoặc tự nhiên, trong khi phần Viết có thể yêu cầu mô tả biểu đồ hoặc số liệu liên quan đến đồ họa địa lý. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong thể thao như leo núi hoặc khảo sát địa hình.