Bản dịch của từ Mount trong tiếng Việt

Mount

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mount(Noun)

mˈaʊnt
ˈmaʊnt
01

Một phần nâng cao trên bề mặt trái đất thường có nhiều sườn dốc và độ cao lớn.

A raised part of the earths surface often with steep sides and great height

Ví dụ
02

Một loài động vật thuộc họ ngựa

An animal of the horse family

Ví dụ
03

Một ngọn núi hoặc đồi lớn

A large mountain or hill

Ví dụ

Mount(Verb)

mˈaʊnt
ˈmaʊnt
01

Một phần của bề mặt trái đất nhô cao, thường có các sườn dốc và độ cao lớn.

To go up to climb or ascend

Ví dụ
02

Một loài động vật thuộc họ ngựa

To place something in a specified position

Ví dụ
03

Một ngọn núi hoặc đồi lớn

To arrange for something to be set in a particular position

Ví dụ