Bản dịch của từ Mouth-filling trong tiếng Việt
Mouth-filling

Mouth-filling (Adjective)
Của một lời thề, lời khen ngợi, v.v.: khoa trương, thổi phồng. bây giờ cổ xưa.
Of an oath compliment etc bombastic inflated now archaic.
The politician's mouth-filling speech impressed many at the rally.
Bài phát biểu khoa trương của chính trị gia đã ấn tượng nhiều người tại buổi biểu tình.
Her mouth-filling compliments felt insincere during the social event.
Những lời khen khoa trương của cô ấy cảm thấy không chân thật trong sự kiện xã hội.
Was his mouth-filling rhetoric effective in winning public support?
Liệu lời nói khoa trương của anh ta có hiệu quả trong việc giành được sự ủng hộ công chúng không?
Về rượu vang hoặc hương vị của nó: đậm đà; kích thích miệng.
Of wine or its flavour fullbodied stimulating to the mouth.
This Cabernet Sauvignon is mouth-filling and perfect for social gatherings.
Cabernet Sauvignon này rất đậm đà và hoàn hảo cho các buổi tụ tập.
The wine at the party was not mouth-filling at all.
Rượu tại bữa tiệc không đậm đà chút nào.
Is this Merlot mouth-filling enough for our dinner party?
Merlot này có đủ đậm đà cho bữa tiệc tối của chúng ta không?
"Từ 'mouth-filling' được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để miêu tả cảm giác ngon miệng và đầy đặn khi thưởng thức một món ăn. Thuật ngữ này thường áp dụng cho các món có hương vị mạnh mẽ và kết cấu phong phú, tạo cảm nhận đầy đủ và hài lòng khi ăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng như nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm".
Từ "mouth-filling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "mouth" (miệng) và "filling" (đầy, lấp đầy). Từ "mouth" xuất phát từ tiếng Old English "muð", có nghĩa là phần cơ thể dùng để ăn uống và giao tiếp. "Filling" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "fullian", mang nghĩa là làm đầy. Sự kết hợp này chỉ trạng thái hoặc cảm giác thỏa mãn khi ăn một món ăn mang lại cảm giác no nê, thể hiện sự phong phú và đậm đà trong ẩm thực.
Từ "mouth-filling" thường không xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực khi mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm của thức ăn có độ đậm đà và hài hòa, đặc biệt trong các bài viết về đánh giá món ăn hoặc trong phần Nói khi thảo luận về sở thích cá nhân liên quan đến ẩm thực. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực và đánh giá sản phẩm, thể hiện sự phong phú trong trải nghiệm vị giác.