Bản dịch của từ Mouth-filling trong tiếng Việt

Mouth-filling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouth-filling (Adjective)

01

Của một lời thề, lời khen ngợi, v.v.: khoa trương, thổi phồng. bây giờ cổ xưa.

Of an oath compliment etc bombastic inflated now archaic.

Ví dụ

The politician's mouth-filling speech impressed many at the rally.

Bài phát biểu khoa trương của chính trị gia đã ấn tượng nhiều người tại buổi biểu tình.

Her mouth-filling compliments felt insincere during the social event.

Những lời khen khoa trương của cô ấy cảm thấy không chân thật trong sự kiện xã hội.

Was his mouth-filling rhetoric effective in winning public support?

Liệu lời nói khoa trương của anh ta có hiệu quả trong việc giành được sự ủng hộ công chúng không?

02

Về rượu vang hoặc hương vị của nó: đậm đà; kích thích miệng.

Of wine or its flavour fullbodied stimulating to the mouth.

Ví dụ

This Cabernet Sauvignon is mouth-filling and perfect for social gatherings.

Cabernet Sauvignon này rất đậm đà và hoàn hảo cho các buổi tụ tập.

The wine at the party was not mouth-filling at all.

Rượu tại bữa tiệc không đậm đà chút nào.

Is this Merlot mouth-filling enough for our dinner party?

Merlot này có đủ đậm đà cho bữa tiệc tối của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mouth-filling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mouth-filling

Không có idiom phù hợp