Bản dịch của từ Move with the times trong tiếng Việt
Move with the times

Move with the times (Idiom)
Many companies move with the times to stay competitive in business.
Nhiều công ty thích ứng với xu hướng để duy trì tính cạnh tranh.
Some people do not move with the times and resist change.
Một số người không thích ứng với xu hướng và chống lại sự thay đổi.
Do you think schools move with the times in teaching methods?
Bạn có nghĩ rằng các trường học thích ứng với xu hướng trong phương pháp giảng dạy không?
Many companies must move with the times to stay competitive.
Nhiều công ty phải thay đổi để giữ được sức cạnh tranh.
Some people do not move with the times and fall behind.
Một số người không thay đổi và bị tụt lại phía sau.
How can schools move with the times in teaching methods?
Các trường học có thể thay đổi phương pháp giảng dạy như thế nào?
Để điều chỉnh thái độ hoặc hành vi của một người phù hợp với tiêu chuẩn hiện đại.
To adjust ones attitudes or behaviors in accordance with modern standards.
Many people move with the times to embrace social media trends.
Nhiều người thay đổi để thích ứng với xu hướng mạng xã hội.
Older generations do not always move with the times effectively.
Các thế hệ lớn tuổi không phải lúc nào cũng thay đổi hiệu quả.
How can communities move with the times to improve social issues?
Các cộng đồng có thể thay đổi như thế nào để cải thiện vấn đề xã hội?
"Cụm từ 'move with the times' diễn tả ý nghĩa thích ứng hoặc thay đổi để phù hợp với xu hướng và sự phát triển của xã hội hiện đại. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công việc, công nghệ và văn hóa. Trong cả Anh và Mỹ, nghĩa của cụm từ này tương đương nhau, không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa đáng kể. Tuy nhiên, 'move with the times' có thể được coi là một phần của tư duy đổi mới mà nhiều tổ chức và cá nhân cần hướng tới trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay".
Cụm từ "move with the times" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "move" xuất phát từ tiếng Latinh "movere", có nghĩa là "di chuyển", và "times" liên quan đến khái niệm thời gian. Cụm này thường được hiểu là hành động thích nghi hoặc tiến bộ theo sự thay đổi của xã hội và công nghệ. Sự phát triển ngôn ngữ phản ánh nhu cầu của con người trong việc duy trì sự phù hợp và hiện đại hóa trong các khía cạnh của cuộc sống.
Cụm từ "move with the times" thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về sự tiến bộ xã hội và công nghệ. Nó thể hiện sự thích nghi với sự phát triển liên tục của xã hội. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo doanh nghiệp và giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thay đổi theo xu hướng và yêu cầu hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
