Bản dịch của từ Mower trong tiếng Việt

Mower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mower (Noun)

mˈoʊɚ
mˈoʊɚ
01

Máy nông nghiệp dùng trong sản xuất cỏ khô (máy cắt cỏ có lưỡi liềm, máy cắt cỏ cầm tay).

A farm machine used in hay production (sickle mower, finger-bar mower).

Ví dụ

The farmer used a sickle mower to cut the hay.

Nông dân đã sử dụng máy cắt cỏ để cắt cỏ.

The finger-bar mower broke down during the harvest season.

Máy cắt cỏ dạng thanh ngón đã hỏng trong mùa gặt.

The farm purchased a new mower for improved efficiency.

Nông trại đã mua một máy cắt cỏ mới để nâng cao hiệu suất.

02

Người cắt cỏ.

A person who cuts grass.

Ví dụ

The mower trimmed the park's grass beautifully.

Người cắt cỏ đã cắt cỏ ở công viên một cách đẹp đẽ.

The mower's schedule includes maintaining various lawns in the city.

Lịch làm việc của người cắt cỏ bao gồm duy trì nhiều bãi cỏ khác nhau trong thành phố.

The community hired a new mower to keep the neighborhood green.

Cộng đồng đã thuê một người cắt cỏ mới để giữ cho khu phố xanh.

03

Máy cắt cỏ, máy dùng để cắt cỏ trên bãi cỏ.

A lawnmower, a machine used to cut grass on lawns.

Ví dụ

The mower broke down during the community garden maintenance.

Máy cắt cỏ hỏng trong quá trình bảo dưỡng khu vườn cộng đồng.

The city council purchased a new mower for the park upkeep.

Hội đồng thành phố đã mua một chiếc máy cắt cỏ mới để duy trì công viên.

The volunteer group organized a fundraiser to buy a mower.

Nhóm tình nguyện tổ chức một sự kiện gây quỹ để mua một chiếc máy cắt cỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mower

Không có idiom phù hợp