Bản dịch của từ Mucous membrane trong tiếng Việt
Mucous membrane

Mucous membrane (Noun)
The mucous membrane in the mouth helps with food digestion.
Màng nhầy trong miệng giúp tiêu hóa thực phẩm.
The mucous membrane does not prevent bacteria from entering the body.
Màng nhầy không ngăn được vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể.
Does the mucous membrane protect the throat during cold weather?
Màng nhầy có bảo vệ cổ họng trong thời tiết lạnh không?
Màng nhầy (mucous membrane) là một loại mô lót các khoang bên trong cơ thể và những ống mở ra bên ngoài, như mũi, miệng, và đường tiêu hóa. Màng nhầy tiết ra chất nhầy, giúp bảo vệ và giữ ẩm cho bề mặt niêm mạc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh - Mỹ, mặc dù phát âm có thể khác nhau một chút; "mucous" có âm "kəs" nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh. Màng nhầy đóng vai trò quan trọng trong chức năng miễn dịch và hấp thu chất dinh dưỡng.
Thuật ngữ "mucous membrane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mucosa", nghĩa là "độ nhớt" hay "chất nhầy". Từ "mucosa" này bắt nguồn từ "mucus", chỉ chất lỏng nhầy do các tuyến tiết ra. Màng nhầy, hay màng niêm mạc, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và bôi trơn các cấu trúc bên trong cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này phản ánh chức năng sinh lý học của nó trong các hệ thống sinh học, đặc biệt là trong khả năng duy trì sức khỏe và ngăn ngừa nhiễm trùng.
Thuật ngữ "mucous membrane" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhưng có thể được tìm thấy trong bài đọc và nghe khi đề cập đến chủ đề y học hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y tế để chỉ các lớp mô ẩm trong cơ thể, như niêm mạc miệng, mũi, và ruột, đóng vai trò quan trọng trong chức năng bảo vệ và hấp thụ.