Bản dịch của từ Mucus trong tiếng Việt

Mucus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mucus (Noun)

mjˈukəs
mjˈukəs
01

Một chất nhầy, thường không hòa tan với nước, được tiết ra bởi màng nhầy và tuyến của động vật để bôi trơn, bảo vệ, v.v.

A slimy substance typically not miscible with water secreted by the mucous membranes and glands of animals for lubrication protection etc.

Ví dụ

Mucus helps protect our respiratory system from harmful particles and infections.

Chất nhầy giúp bảo vệ hệ hô hấp khỏi các hạt và nhiễm trùng.

Mucus does not always indicate illness; it can be normal too.

Chất nhầy không phải lúc nào cũng chỉ ra bệnh; nó cũng có thể bình thường.

Is mucus essential for social interactions, like when we speak?

Chất nhầy có cần thiết cho các tương tác xã hội, như khi chúng ta nói không?

Mucus can be a sign of allergies or a cold.

Mủ có thể là dấu hiệu của dị ứng hoặc cảm lạnh.

Avoid touching surfaces with mucus to prevent spreading germs.

Tránh chạm vào bề mặt có mủ để ngăn sự lây lan vi khuẩn.

Dạng danh từ của Mucus (Noun)

SingularPlural

Mucus

-

Kết hợp từ của Mucus (Noun)

CollocationVí dụ

Cervical mucus

Dịch cổ tử cung

Cervical mucus helps predict fertility in women.

Dịch nhầy cổ tử cung giúp dự đoán tình trạng sinh sản ở phụ nữ.

Nasal mucus

Nước mũi

Nasal mucus can be a distraction during a speaking test.

Dịch nhầy mũi có thể làm sao lãng trong bài thi nói.

Thick mucus

Nước dãi đặc

Thick mucus can hinder clear pronunciation during ielts speaking test.

Dịch nhầy dày có thể làm trở ngại cho việc phát âm rõ ràng trong bài thi nói ielts.

Sticky mucus

Nước dãi nhầy

Sticky mucus can hinder clear communication in social interactions.

Dịch nhầy có thể cản trở giao tiếp rõ ràng trong tương tác xã hội.

Excess mucus

Dịch nhầy dư thừa

Excess mucus can hinder clear communication during ielts speaking test.

Dư chất nhầy có thể cản trở giao tiếp rõ ràng trong bài kiểm tra nói ielts.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mucus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mucus

Không có idiom phù hợp