Bản dịch của từ Mucus trong tiếng Việt
Mucus

Mucus (Noun)
Một chất nhầy, thường không hòa tan với nước, được tiết ra bởi màng nhầy và tuyến của động vật để bôi trơn, bảo vệ, v.v.
A slimy substance typically not miscible with water secreted by the mucous membranes and glands of animals for lubrication protection etc.
Mucus helps protect our respiratory system from harmful particles and infections.
Chất nhầy giúp bảo vệ hệ hô hấp khỏi các hạt và nhiễm trùng.
Mucus does not always indicate illness; it can be normal too.
Chất nhầy không phải lúc nào cũng chỉ ra bệnh; nó cũng có thể bình thường.
Is mucus essential for social interactions, like when we speak?
Chất nhầy có cần thiết cho các tương tác xã hội, như khi chúng ta nói không?
Mucus can be a sign of allergies or a cold.
Mủ có thể là dấu hiệu của dị ứng hoặc cảm lạnh.
Avoid touching surfaces with mucus to prevent spreading germs.
Tránh chạm vào bề mặt có mủ để ngăn sự lây lan vi khuẩn.
Dạng danh từ của Mucus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mucus | - |
Kết hợp từ của Mucus (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cervical mucus Dịch cổ tử cung | Cervical mucus helps predict fertility in women. Dịch nhầy cổ tử cung giúp dự đoán tình trạng sinh sản ở phụ nữ. |
Nasal mucus Nước mũi | Nasal mucus can be a distraction during a speaking test. Dịch nhầy mũi có thể làm sao lãng trong bài thi nói. |
Thick mucus Nước dãi đặc | Thick mucus can hinder clear pronunciation during ielts speaking test. Dịch nhầy dày có thể làm trở ngại cho việc phát âm rõ ràng trong bài thi nói ielts. |
Sticky mucus Nước dãi nhầy | Sticky mucus can hinder clear communication in social interactions. Dịch nhầy có thể cản trở giao tiếp rõ ràng trong tương tác xã hội. |
Excess mucus Dịch nhầy dư thừa | Excess mucus can hinder clear communication during ielts speaking test. Dư chất nhầy có thể cản trở giao tiếp rõ ràng trong bài kiểm tra nói ielts. |
Họ từ
“Mucus” là một chất lỏng đặc quánh do cơ thể tiết ra, chủ yếu từ các tuyến ở niêm mạc đường hô hấp, tiêu hóa và sinh dục. Chức năng chính của mucus là bám dính và bảo vệ các bề mặt niêm mạc khỏi vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây hại khác. Trong tiếng Anh, “mucus” được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hoặc nghĩa sử dụng.
Từ "mucus" xuất phát từ tiếng Latinh "mucus", có nghĩa là "chất nhầy". Từ này phản ánh tính chất vật lý của chất nhầy, là chất lỏng nhờn được tiết ra bởi các mô và tuyến trong cơ thể sống. Mở đầu từ thế kỷ 14, "mucus" đã dần trở thành thuật ngữ chính thức trong y học, mô tả sự tiết dịch liên quan đến chức năng bảo vệ và bôi trơn của cơ thể. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, đồng thời được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và y khoa.
Từ "mucus" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến lĩnh vực y học và sinh học, đặc biệt là trong phần viết của IELTS, nơi thí sinh có thể bàn luận về các vấn đề sức khỏe và chức năng sinh lý. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả triệu chứng bệnh tật, như cảm lạnh hoặc dị ứng. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp thông thường, "mucus" vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong việc giải thích cơ chế và vai trò của nó trong cơ thể sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp