Bản dịch của từ Mugshot trong tiếng Việt
Mugshot

Mugshot (Noun)
Một bức ảnh khuôn mặt của một người được thực hiện cho mục đích chính thức, đặc biệt là hồ sơ của cảnh sát.
A photograph of a persons face made for an official purpose especially police records.
The police took a mugshot of the suspect for their records.
Cảnh sát chụp ảnh mugshot của nghi phạm cho hồ sơ của họ.
The suspect refused to cooperate when asked to take a mugshot.
Nghi phạm từ chối hợp tác khi được yêu cầu chụp ảnh mugshot.
Did the police show the mugshot to the witnesses for identification?
Cảnh sát có cho những nhân chứng xem ảnh mugshot để nhận diện không?
Dạng danh từ của Mugshot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mugshot | Mugshots |
"Mugshot" là một từ tiếng Anh chỉ hình chụp chân dung của nghi phạm được chụp bởi cơ quan thực thi pháp luật, thường được thực hiện ngay sau khi bị bắt giữ. Từ này sử dụng tương đối phổ biến trong ngữ cảnh tư pháp. Trong tiếng Anh Mỹ, "mugshot" được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được công nhận nhưng có thể ít phổ biến hơn. Cả trong cách viết lẫn cách phát âm, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "mugshot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "mug" có nghĩa là khuôn mặt và "shot" nghĩa là bức ảnh. Từ "mug" lại bắt nguồn từ tiếng lóng của tiếng Anh thế kỷ 19, phản ánh sự chú ý đến diện mạo cá nhân. Ban đầu, "mugshot" chỉ định một bức ảnh chụp khuôn mặt của tội phạm sau khi bị bắt, và ngày nay, nó vẫn giữ nguyên nghĩa này, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và truyền thông.
Từ "mugshot" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về tội phạm hoặc pháp luật. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp, chủ yếu không nằm trong từ vựng phổ biến cho các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, trong các tình huống không chính thức, từ này được sử dụng phổ biến trong báo chí, văn hóa đại chúng và các tài liệu pháp lý để chỉ hình ảnh của người bị bắt giữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp