Bản dịch của từ Mullet trong tiếng Việt
Mullet

Mullet (Noun)
(us) bất kỳ loài cá nước ngọt nào thuộc họ cá mút (đặc biệt là chi moxostoma, cá ngựa đỏ)
Us any of several species of freshwater fish in the sucker family especially in the genus moxostoma the redhorses.
We caught a mullet during our fishing trip last weekend.
Chúng tôi đã bắt được một con cá mullet trong chuyến câu cá cuối tuần qua.
They did not find any mullet in the local river.
Họ đã không tìm thấy con cá mullet nào trong dòng sông địa phương.
Did you see a mullet swimming in the lake yesterday?
Bạn có thấy một con cá mullet bơi trong hồ hôm qua không?
I saw a mullet at the seafood market yesterday.
Hôm qua, tôi đã thấy một con cá mullet ở chợ hải sản.
Many people do not like to eat mullet due to its taste.
Nhiều người không thích ăn cá mullet vì vị của nó.
Have you ever tried cooking mullet in a different style?
Bạn đã bao giờ thử nấu cá mullet theo cách khác chưa?
Last summer, we caught a large mullet at the beach.
Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã bắt được một con cá mullet lớn ở bãi biển.
Many people do not enjoy eating mullet due to its taste.
Nhiều người không thích ăn cá mullet vì hương vị của nó.
Have you ever tried cooking mullet with lemon and herbs?
Bạn đã bao giờ thử nấu cá mullet với chanh và thảo mộc chưa?
Mullet là một thuật ngữ đa nghĩa trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh cá, "mullet" chỉ một loài cá thuộc họ Mugilidae, thường được tìm thấy trong vùng nước mặn và nước ngọt. Đồng thời, "mullet" cũng chỉ một kiểu tóc đặc trưng, ngắn ở phía trước và dài ở phía sau. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt trong cách phát âm, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên trong cả hai ngôn ngữ. Mullet, như một kiểu tóc, thường gắn liền với các trào lưu văn hóa tại những thập kỷ trước.
Từ "mullet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mollis", nghĩa là "mềm mại", được sử dụng để chỉ một loại cá nước mặn có tên khoa học là Mugilidae. Trong lịch sử, mullet đã trở thành một món ăn ưa chuộng trong nhiều nền văn hóa, đồng thời cái tên cũng được chuyển sang ngữ cảnh khác để chỉ kiểu tóc đặc trưng, chỉ có tóc ngắn ở phía trước và dài ở phía sau. Sự chuyển đổi này thể hiện mối liên hệ giữa sự mềm mại của hình dáng cá và kiểu tóc độc đáo này.
Từ "mullet" thường xuất hiện chủ yếu trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về văn hóa hoặc thời trang. Tần suất sử dụng của từ này trong Listening và Reading có phần thấp hơn, thường liên quan đến các bài viết về động vật hoặc nhân chủng học. Ngoài ra, "mullet" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả kiểu tóc đặc trưng, gợi nhớ về các thập kỷ trước và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận văn hóa rộng hơn về sự hồi sinh của các phong cách cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp