Bản dịch của từ Mullet trong tiếng Việt

Mullet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mullet (Noun)

01

(us) bất kỳ loài cá nước ngọt nào thuộc họ cá mút (đặc biệt là chi moxostoma, cá ngựa đỏ)

Us any of several species of freshwater fish in the sucker family especially in the genus moxostoma the redhorses.

Ví dụ

We caught a mullet during our fishing trip last weekend.

Chúng tôi đã bắt được một con cá mullet trong chuyến câu cá cuối tuần qua.

They did not find any mullet in the local river.

Họ đã không tìm thấy con cá mullet nào trong dòng sông địa phương.

Did you see a mullet swimming in the lake yesterday?

Bạn có thấy một con cá mullet bơi trong hồ hôm qua không?

02

Một loài cá thuộc họ mullidae (bộ syngnathiformes), đặc biệt là chi mullus (cá đối đỏ hoặc cá dê).

A fish of the family mullidae order syngnathiformes especially the genus mullus the red mullets or goatfish.

Ví dụ

I saw a mullet at the seafood market yesterday.

Hôm qua, tôi đã thấy một con cá mullet ở chợ hải sản.

Many people do not like to eat mullet due to its taste.

Nhiều người không thích ăn cá mullet vì vị của nó.

Have you ever tried cooking mullet in a different style?

Bạn đã bao giờ thử nấu cá mullet theo cách khác chưa?

03

(đặc biệt là mỹ) một loài cá thuộc họ mugilidae (bộ mugiliformes) (cá đối xám).

Especially us a fish of the family mugilidae order mugiliformes the grey mullets.

Ví dụ

Last summer, we caught a large mullet at the beach.

Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã bắt được một con cá mullet lớn ở bãi biển.

Many people do not enjoy eating mullet due to its taste.

Nhiều người không thích ăn cá mullet vì hương vị của nó.

Have you ever tried cooking mullet with lemon and herbs?

Bạn đã bao giờ thử nấu cá mullet với chanh và thảo mộc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mullet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mullet

Không có idiom phù hợp