Bản dịch của từ Multifunction trong tiếng Việt

Multifunction

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multifunction (Noun)

mˌʌltifˈʌkʃənən
mˌʌltifˈʌkʃənən
01

Một đồ vật hoặc một thiết bị có nhiều chức năng hoặc công dụng.

An object or a piece of equipment that has more than one function or use.

Ví dụ

The multifunction tool helped the volunteers during the community cleanup event.

Công cụ đa chức năng đã giúp các tình nguyện viên trong sự kiện dọn dẹp.

This multifunction device does not only serve one purpose.

Thiết bị đa chức năng này không chỉ phục vụ một mục đích.

Is the multifunction printer useful for social events like workshops?

Máy in đa chức năng có hữu ích cho các sự kiện xã hội như hội thảo không?

Multifunction (Adjective)

mˌʌltifˈʌkʃənən
mˌʌltifˈʌkʃənən
01

Có hoặc có thể thực hiện một số chức năng hoặc nhiệm vụ.

Having or able to perform several functions or tasks.

Ví dụ

The multifunction tool helps volunteers during community clean-up events every month.

Công cụ đa chức năng giúp tình nguyện viên trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng hàng tháng.

The new app is not multifunction for social networking like Facebook.

Ứng dụng mới không phải là đa chức năng cho mạng xã hội như Facebook.

Is the multifunction device useful for organizing social events effectively?

Thiết bị đa chức năng có hữu ích cho việc tổ chức sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multifunction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multifunction

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.