Bản dịch của từ Multilingual trong tiếng Việt
Multilingual

Multilingual (Adjective)
The multilingual conference attracted participants from diverse linguistic backgrounds.
Hội nghị đa ngôn ngữ thu hút người tham gia từ nhiều nền văn hóa ngôn ngữ khác nhau.
The multilingual school offers classes in English, Spanish, and Mandarin.
Trường đa ngôn ngữ cung cấp các lớp học bằng tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Quan Thoại.
Being multilingual is advantageous in a globalized and interconnected world.
Việc biết nhiều ngôn ngữ mang lại lợi thế trong một thế giới toàn cầu hóa và kết nối.
Dạng tính từ của Multilingual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Multilingual Đa ngôn ngữ | More multilingual Đa ngôn ngữ hơn | Most multilingual Đa ngôn ngữ |
Từ "multilingual" có nghĩa là sở hữu khả năng sử dụng nhiều hơn một ngôn ngữ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "lingua" nghĩa là "ngôn ngữ". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "multilingual" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh sử dụng, khi "multilingual" được nhấn mạnh trong các cuộc thảo luận về giáo dục và chính sách ngôn ngữ ở những khu vực đa ngôn ngữ như châu Âu.
Từ "multilingual" có nguồn gốc từ các yếu tố Latinh. Trong đó, "multi-" có nghĩa là "nhiều" (từ "multus"), và "lingua" có nghĩa là "ngôn ngữ". Biểu hiện đầu tiên của từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, chỉ khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau. Hiện nay, "multilingual" được sử dụng rộng rãi để chỉ những người hoặc những khía cạnh có thể giao tiếp và hiểu biết về nhiều ngôn ngữ, nhấn mạnh sự phong phú trong giao tiếp và văn hóa.
Từ "multilingual" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, với nhưng ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp và văn hóa đa dạng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài văn nghiên cứu hoặc bài tiểu luận nói về lợi ích của việc nói nhiều ngôn ngữ trong thế giới toàn cầu hóa. Thuật ngữ thường được sử dụng trong các tình huống giáo dục, xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về chính sách ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



