Bản dịch của từ Multipara trong tiếng Việt
Multipara

Multipara (Noun)
The multipara mother had three healthy children.
Người mẹ multipara có ba đứa con khỏe mạnh.
The study focused on the experiences of multiparas in society.
Nghiên cứu tập trung vào trải nghiệm của multiparas trong xã hội.
The multipara cat gave birth to a litter of kittens.
Con mèo multipara sinh ra một lứa mèo con.
Từ "multipara" được định nghĩa trong lĩnh vực y học, chỉ đến người phụ nữ đã sinh đẻ nhiều hơn một lần. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin với nghĩa "nhiều lần sinh". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay cách phát âm của từ này. "Multipara" thường được sử dụng trong các báo cáo y tế hoặc tài liệu nghiên cứu để mô tả một bệnh nhân có lịch sử sinh sản phức tạp.
Từ "multipara" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "-para" xuất phát từ "parere", tức là "sinh" hoặc "đem lại". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sản khoa để chỉ những phụ nữ đã sinh nhiều lần. Nghĩa của từ vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc, phản ánh trạng thái của người mẹ đã có nhiều trải nghiệm trong việc sinh nở.
Từ "multipara" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, do chủ yếu thuộc lĩnh vực y học và sinh sản. Trong IELTS Writing và Speaking, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sức khỏe sinh sản hoặc các khía cạnh y tế liên quan đến phụ nữ. Trong văn cảnh khác, "multipara" được sử dụng để chỉ những phụ nữ đã từng sinh con nhiều lần, thường trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe và tư vấn sinh sản.