Bản dịch của từ Multipara trong tiếng Việt
Multipara
Noun [U/C]
Multipara (Noun)
ml̩tˈɪpəɹə
ml̩tˈɪpəɹə
Ví dụ
The multipara mother had three healthy children.
Người mẹ multipara có ba đứa con khỏe mạnh.
The study focused on the experiences of multiparas in society.
Nghiên cứu tập trung vào trải nghiệm của multiparas trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Multipara
Không có idiom phù hợp