Bản dịch của từ Multipara trong tiếng Việt

Multipara

Noun [U/C]

Multipara (Noun)

ml̩tˈɪpəɹə
ml̩tˈɪpəɹə
01

Một người phụ nữ (hoặc động vật cái) đã mang thai nhiều hơn một lần và sinh ra những đứa con có khả năng sống sót.

A woman (or female animal) that has had more than one pregnancy resulting in viable offspring.

Ví dụ

The multipara mother had three healthy children.

Người mẹ multipara có ba đứa con khỏe mạnh.

The study focused on the experiences of multiparas in society.

Nghiên cứu tập trung vào trải nghiệm của multiparas trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multipara

Không có idiom phù hợp