Bản dịch của từ Multiple personality disorder trong tiếng Việt
Multiple personality disorder

Multiple personality disorder (Noun)
Một rối loạn tâm lý hiếm gặp được đặc trưng bởi sự hiện diện của hai hoặc nhiều tính cách khác biệt và khác nhau trong cùng một cá nhân.
A rare psychological disorder characterized by the presence of two or more distinct and different personalities within the same individual.
Multiple personality disorder affects around 1% of the population in America.
Rối loạn nhân cách phân ly ảnh hưởng đến khoảng 1% dân số ở Mỹ.
Many people do not understand multiple personality disorder and its effects.
Nhiều người không hiểu rối loạn nhân cách phân ly và ảnh hưởng của nó.
Is multiple personality disorder common in social interactions among teenagers?
Rối loạn nhân cách phân ly có phổ biến trong các tương tác xã hội của thanh thiếu niên không?
Rối loạn nhân cách đa dạng, hay còn gọi là rối loạn nhân cách phân ly (dissociative identity disorder - DID), là một tình trạng tâm lý đặc trưng bởi sự hiện diện của hai hay nhiều nhân cách khác nhau trong cùng một cá nhân. Các nhân cách này có thể có những ký ức, hành vi và cách ứng xử khác nhau và thường là phản ứng với tổn thương tâm lý. Tình trạng này không chỉ xuất hiện ở người lớn mà cũng có thể phát triển ở trẻ em.
Rối loạn đa nhân cách, hay hiện nay gọi là rối loạn nhân cách phân ly, có nguồn gốc từ tiếng Latin "multiple", nghĩa là nhiều, và "persona", nghĩa là mặt nạ hay nhân cách. Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 19 nhằm mô tả hiện tượng tâm lý nơi cá nhân trải nghiệm nhiều nhân cách khác nhau. Sự phát triển trong lĩnh vực tâm lý học đã dẫn đến việc hiểu rõ hơn về các cơ chế bảo vệ tâm lý, và cách chúng liên quan đến các trải nghiệm tổn thương trong quá khứ.
Rối loạn nhân cách đa dạng (Multiple Personality Disorder), hiện nay được gọi là Rối loạn Nhân cách phân tán (Dissociative Identity Disorder), là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các phần thi IELTS. Trong lĩnh vực học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học, các báo cáo y khoa và các bài thuyết trình khoa học liên quan đến tâm lý. Rối loạn này thường được nhắc đến trong bối cảnh trị liệu tâm lý, thảo luận về nhân cách và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác. Từ này có thể được sử dụng trong các câu chuyện và phương tiện truyền thông để mô tả cá nhân có sự phân tách rõ rệt giữa các nhân cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp