Bản dịch của từ Multitrack trong tiếng Việt

Multitrack

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Multitrack (Adjective)

mˈʌltitɹˌæk
mˈʌltitɹˌæk
01

Liên quan đến hoặc được tạo ra bằng cách trộn một số bản âm thanh được ghi riêng biệt.

Relating to or made by the mixing of several separately recorded tracks of sound.

Ví dụ

The multitrack music production allowed for complex layering of instruments.

Việc sản xuất âm nhạc multitrack cho phép xếp lớp phức tạp các nhạc cụ.

The multitrack recording studio was equipped with advanced technology.

Phòng thu âm multitrack được trang bị công nghệ tiên tiến.

Multitrack (Noun)

mˈʌltitɹˌæk
mˈʌltitɹˌæk
01

Bản ghi âm được tạo từ sự kết hợp của nhiều bản nhạc được ghi riêng biệt.

A recording made from the mixing of several separately recorded tracks.

Ví dụ

The multitrack of the concert captured every instrument perfectly.

Bản thu âm đa dạng của buổi hòa nhạc ghi lại mọi nhạc cụ hoàn hảo.

The studio spent hours editing the multitrack for the album.

Phòng thu cần nhiều giờ để chỉnh sửa bản thu âm đa dạng cho album.

Multitrack (Verb)

mˈʌltitɹˌæk
mˈʌltitɹˌæk
01

Ghi lại bằng cách sử dụng ghi âm nhiều bản nhạc.

Record using multitrack recording.

Ví dụ

He multitracks his music to achieve better sound quality.

Anh ta thu âm đa băng để đạt chất lượng âm thanh tốt hơn.

The band decided to multitrack their latest album in the studio.

Ban nhạc quyết định thu âm đa băng album mới nhất tại phòng thu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multitrack

Không có idiom phù hợp