Bản dịch của từ Multitrack trong tiếng Việt
Multitrack
Multitrack (Adjective)
The multitrack music production allowed for complex layering of instruments.
Việc sản xuất âm nhạc multitrack cho phép xếp lớp phức tạp các nhạc cụ.
The multitrack recording studio was equipped with advanced technology.
Phòng thu âm multitrack được trang bị công nghệ tiên tiến.
Multitrack (Noun)
Bản ghi âm được tạo từ sự kết hợp của nhiều bản nhạc được ghi riêng biệt.
A recording made from the mixing of several separately recorded tracks.
The multitrack of the concert captured every instrument perfectly.
Bản thu âm đa dạng của buổi hòa nhạc ghi lại mọi nhạc cụ hoàn hảo.
The studio spent hours editing the multitrack for the album.
Phòng thu cần nhiều giờ để chỉnh sửa bản thu âm đa dạng cho album.
Multitrack (Verb)
He multitracks his music to achieve better sound quality.
Anh ta thu âm đa băng để đạt chất lượng âm thanh tốt hơn.
The band decided to multitrack their latest album in the studio.
Ban nhạc quyết định thu âm đa băng album mới nhất tại phòng thu.