Bản dịch của từ Mum's the word trong tiếng Việt
Mum's the word

Mum's the word (Phrase)
Mum's the word about Sarah's surprise party next week.
Không ai được nói về bữa tiệc bất ngờ của Sarah tuần tới.
I won't tell anyone; mum's the word on this issue.
Tôi sẽ không nói với ai; giữ bí mật về vấn đề này.
Is mum's the word for John's new job announcement?
Có phải giữ bí mật về thông báo công việc mới của John không?
During the meeting, mum's the word about our new project.
Trong cuộc họp, hãy giữ im lặng về dự án mới của chúng ta.
I won't tell anyone; mum's the word on this issue.
Tôi sẽ không nói với ai; hãy giữ im lặng về vấn đề này.
Is mum's the word on our plans for the weekend?
Có phải giữ im lặng về kế hoạch cuối tuần của chúng ta không?
Cụm từ "mum's the word" là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là giữ im lặng hoặc không tiết lộ thông tin. Cụm từ này xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 16, với từ "mum" ám chỉ sự im lặng. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh vào âm "mum" hơn so với người Mỹ.