Bản dịch của từ Mum's the word trong tiếng Việt

Mum's the word

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mum's the word (Phrase)

mˈʌmz ðə wɝˈd
mˈʌmz ðə wɝˈd
01

Một câu nói dùng để chỉ ra rằng một người phải giữ bí mật

A saying used to indicate that one must keep a secret

Ví dụ

Mum's the word about Sarah's surprise party next week.

Không ai được nói về bữa tiệc bất ngờ của Sarah tuần tới.

I won't tell anyone; mum's the word on this issue.

Tôi sẽ không nói với ai; giữ bí mật về vấn đề này.

Is mum's the word for John's new job announcement?

Có phải giữ bí mật về thông báo công việc mới của John không?

02

Một cụm từ được sử dụng để gợi ý rằng một người nên im lặng hoặc không tiết lộ thông tin

A phrase used to suggest that one should be silent or not disclose information

Ví dụ

During the meeting, mum's the word about our new project.

Trong cuộc họp, hãy giữ im lặng về dự án mới của chúng ta.

I won't tell anyone; mum's the word on this issue.

Tôi sẽ không nói với ai; hãy giữ im lặng về vấn đề này.

Is mum's the word on our plans for the weekend?

Có phải giữ im lặng về kế hoạch cuối tuần của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mum's the word/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mum's the word

Không có idiom phù hợp