Bản dịch của từ Muscle memory trong tiếng Việt

Muscle memory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muscle memory (Noun)

01

Khả năng thực hiện nhiệm vụ một cách tự động do thực hành nhiều lần.

The ability to perform tasks automatically due to repeated practice.

Ví dụ

Dancing requires muscle memory for smooth and automatic movements during performances.

Nhảy múa đòi hỏi trí nhớ cơ bắp để có những chuyển động mượt mà.

Many people do not realize muscle memory helps in social activities.

Nhiều người không nhận ra trí nhớ cơ bắp giúp trong các hoạt động xã hội.

How does muscle memory improve our skills in social dancing events?

Trí nhớ cơ bắp cải thiện kỹ năng của chúng ta trong các sự kiện khiêu vũ xã hội như thế nào?

02

Một chuỗi các hành động hoặc chuyển động đã được học thông qua sự lặp lại.

A sequence of actions or movements that have been learned through repetition.

Ví dụ

Dancers develop muscle memory through daily practice and repetition of movements.

Các vũ công phát triển trí nhớ cơ bắp qua việc luyện tập hàng ngày.

Muscle memory does not happen overnight; it takes time and effort.

Trí nhớ cơ bắp không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và nỗ lực.

How do athletes enhance their muscle memory during training sessions?

Các vận động viên cải thiện trí nhớ cơ bắp như thế nào trong các buổi tập?

03

Sự gợi nhớ tiềm thức về cách thực hiện một nhiệm vụ đã học được theo thời gian.

A subconscious recall of how to perform a task learned over time.

Ví dụ

Dancing requires muscle memory for smooth and accurate movements during performances.

Nhảy múa cần trí nhớ cơ bắp để có những chuyển động mượt mà và chính xác trong các buổi biểu diễn.

Many people do not realize muscle memory helps in social dancing skills.

Nhiều người không nhận ra trí nhớ cơ bắp giúp cải thiện kỹ năng nhảy xã hội.

How does muscle memory improve your confidence in social dance events?

Trí nhớ cơ bắp cải thiện sự tự tin của bạn trong các sự kiện nhảy xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muscle memory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muscle memory

Không có idiom phù hợp