Bản dịch của từ Muscle memory trong tiếng Việt
Muscle memory

Muscle memory (Noun)
Khả năng thực hiện nhiệm vụ một cách tự động do thực hành nhiều lần.
The ability to perform tasks automatically due to repeated practice.
Dancing requires muscle memory for smooth and automatic movements during performances.
Nhảy múa đòi hỏi trí nhớ cơ bắp để có những chuyển động mượt mà.
Many people do not realize muscle memory helps in social activities.
Nhiều người không nhận ra trí nhớ cơ bắp giúp trong các hoạt động xã hội.
How does muscle memory improve our skills in social dancing events?
Trí nhớ cơ bắp cải thiện kỹ năng của chúng ta trong các sự kiện khiêu vũ xã hội như thế nào?
Một chuỗi các hành động hoặc chuyển động đã được học thông qua sự lặp lại.
A sequence of actions or movements that have been learned through repetition.
Dancers develop muscle memory through daily practice and repetition of movements.
Các vũ công phát triển trí nhớ cơ bắp qua việc luyện tập hàng ngày.
Muscle memory does not happen overnight; it takes time and effort.
Trí nhớ cơ bắp không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và nỗ lực.
How do athletes enhance their muscle memory during training sessions?
Các vận động viên cải thiện trí nhớ cơ bắp như thế nào trong các buổi tập?
Dancing requires muscle memory for smooth and accurate movements during performances.
Nhảy múa cần trí nhớ cơ bắp để có những chuyển động mượt mà và chính xác trong các buổi biểu diễn.
Many people do not realize muscle memory helps in social dancing skills.
Nhiều người không nhận ra trí nhớ cơ bắp giúp cải thiện kỹ năng nhảy xã hội.
How does muscle memory improve your confidence in social dance events?
Trí nhớ cơ bắp cải thiện sự tự tin của bạn trong các sự kiện nhảy xã hội như thế nào?
Ký ức cơ bắp (muscle memory) đề cập đến khả năng của cơ thể trong việc ghi nhớ các kỹ năng vận động thông qua quá trình tập luyện lặp đi lặp lại. Khi một hành động được luyện tập nhiều lần, não bộ và hệ thần kinh xây dựng các kết nối mạnh mẽ, giúp việc thực hiện hành động đó trở nên tự động hơn. Thuật ngữ này không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ điệu khi người nói thuộc các văn hóa khác nhau.
Thuật ngữ "muscle memory" xuất phát từ tiếng Latinh "musculus", có nghĩa là "cơ bắp". Nguồn gốc của cụm từ này liên quan đến khái niệm phi vật lý về khả năng tái hiện hành động đã được học hỏi và thực hành nhiều lần. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này nhấn mạnh rằng, mặc dù bộ nhớ không phải do cơ bắp chứa đựng, nhưng việc lặp lại hành động sẽ khắc sâu ký ức vào bộ não, dẫn đến khả năng thực hiện mượt mà hơn. Chính vì vậy, “muscle memory” không chỉ ám chỉ đến các chuyển động thể chất mà còn phản ánh sự kết hợp giữa tâm trí và cơ thể trong việc ghi nhớ.
Khái niệm "muscle memory" thường xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc liên quan đến thể thao và khoa học sức khỏe. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong IELTS không cao nhưng có mặt trong các ngữ cảnh thảo luận về kỹ năng vận động của con người, quá trình học hỏi và ghi nhớ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến giáo dục thể chất, thể thao, và phục hồi chức năng sau chấn thương.