Bản dịch của từ Music stored trong tiếng Việt
Music stored

Music stored (Noun)
Nghệ thuật hoặc khoa học của việc tổ chức âm thanh theo thời gian.
The art or science of the organization of sounds in time.
Âm thanh được phát ra từ giọng nói hoặc nhạc cụ (hoặc sự kết hợp của các âm thanh) mà nghe được dễ chịu.
A vocal or instrumental sound (or a combination of sounds) that is pleasing to hear.
Một tác phẩm âm nhạc hoặc buổi biểu diễn.
A musical composition or performance.
"Music stored" đề cập đến quá trình lưu trữ các tệp nhạc kỹ thuật số trên các thiết bị hoặc nền tảng trực tuyến. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh công nghệ thông tin, với các định dạng phổ biến như MP3, WAV và FLAC. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thị trường âm nhạc của từng khu vực.