Bản dịch của từ Musical harmony trong tiếng Việt
Musical harmony
Musical harmony (Noun)
Sự kết hợp của các nốt nhạc vang lên đồng thời để tạo ra các hợp âm và tiến trình hợp âm có hiệu ứng dễ chịu.
The combination of simultaneously sounded musical notes to produce chords and chord progressions having a pleasing effect.
The choir performed with beautiful musical harmony at the community event.
Dàn hợp xướng biểu diễn với sự hòa âm tuyệt đẹp tại sự kiện cộng đồng.
The debate did not achieve musical harmony among the participants.
Cuộc tranh luận không đạt được sự hòa hợp âm nhạc giữa các tham gia.
Can musical harmony improve social gatherings and community spirit?
Liệu sự hòa âm có thể cải thiện các buổi gặp gỡ xã hội không?
Musical harmony (Phrase)
The choir sang in perfect musical harmony during the community event last week.
Dàn hợp xướng hát trong sự hòa hợp âm nhạc hoàn hảo trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
The musicians did not achieve musical harmony in their recent performance.
Các nhạc sĩ đã không đạt được sự hòa hợp âm nhạc trong buổi biểu diễn gần đây.
Can you hear the musical harmony in their collaboration at the festival?
Bạn có nghe thấy sự hòa hợp âm nhạc trong sự hợp tác của họ tại lễ hội không?
Hài hòa âm nhạc (musical harmony) là khái niệm chỉ sự kết hợp cá nhân các nốt nhạc, tạo ra một âm thanh dễ chịu và nhất quán. Hài hòa âm nhạc thường được sử dụng trong các thể loại âm nhạc khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại, nhằm làm phong phú thêm giai điệu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ âm và cách biểu đạt trong một số ngữ cảnh âm nhạc đặc thù.
Từ "harmony" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "harmonia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἁρμονία" (harmonía), có nghĩa là sự phối hợp hoặc sự kết hợp. Trong bối cảnh âm nhạc, từ này chỉ sự tương thích và hòa quyện giữa các âm thanh. Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự phát triển của lý thuyết âm nhạc, nơi mà "harmony" không chỉ đơn thuần là sự kết hợp của âm thanh, mà còn tượng trưng cho sự cân bằng và sự hợp lý trong sáng tác âm nhạc. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách các nốt nhạc tương tác và tôn vinh nhau trong một tác phẩm âm nhạc.
Cụm từ "musical harmony" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về âm nhạc và cảm thụ nghệ thuật. Phần Đọc có khả năng chứa những bài viết phân tích sâu về chủ đề âm nhạc. Trong phần Viết, người học có thể đề cập đến mối quan hệ giữa hòa âm và cảm xúc. Ngoài IELTS, cụm từ này phổ biến trong lý thuyết âm nhạc, phê bình nghệ thuật và các buổi biểu diễn âm nhạc, thường nhằm diễn tả sự kết hợp các giai điệu hoặc âm thanh tạo thành một tổng thể êm dịu và hài hòa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp