Bản dịch của từ Musical harmony trong tiếng Việt

Musical harmony

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musical harmony (Noun)

01

Sự kết hợp của các nốt nhạc vang lên đồng thời để tạo ra các hợp âm và tiến trình hợp âm có hiệu ứng dễ chịu.

The combination of simultaneously sounded musical notes to produce chords and chord progressions having a pleasing effect.

Ví dụ

The choir performed with beautiful musical harmony at the community event.

Dàn hợp xướng biểu diễn với sự hòa âm tuyệt đẹp tại sự kiện cộng đồng.

The debate did not achieve musical harmony among the participants.

Cuộc tranh luận không đạt được sự hòa hợp âm nhạc giữa các tham gia.

Can musical harmony improve social gatherings and community spirit?

Liệu sự hòa âm có thể cải thiện các buổi gặp gỡ xã hội không?

Musical harmony (Phrase)

01

Sự đồng ý hoặc hòa hợp của âm thanh âm nhạc.

Agreement or concord of musical sounds.

Ví dụ

The choir sang in perfect musical harmony during the community event last week.

Dàn hợp xướng hát trong sự hòa hợp âm nhạc hoàn hảo trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

The musicians did not achieve musical harmony in their recent performance.

Các nhạc sĩ đã không đạt được sự hòa hợp âm nhạc trong buổi biểu diễn gần đây.

Can you hear the musical harmony in their collaboration at the festival?

Bạn có nghe thấy sự hòa hợp âm nhạc trong sự hợp tác của họ tại lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Musical harmony cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musical harmony

Không có idiom phù hợp