Bản dịch của từ Mustn't trong tiếng Việt
Mustn't

Mustn't (Verb)
People mustn't ignore the importance of social equality in society.
Mọi người không được bỏ qua tầm quan trọng của bình đẳng xã hội.
Students mustn't forget to discuss social issues during the IELTS exam.
Học sinh không được quên thảo luận về các vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS.
Mustn't we consider the impact of social media on youth?
Chúng ta không nên xem xét tác động của mạng xã hội đến giới trẻ sao?
"Mustn't" là dạng viết tắt của "must not", biểu thị nghĩa là "không được phép" hay "không nên" làm một việc nào đó, tạo ra cảm giác cần thiết hoặc quy định. Trong tiếng Anh Anh, "mustn't" thường mang tính nghiêm khắc hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng ít dùng hơn, thường thay thế bằng "don't have to" trong những tình huống tương tự. Cả hai ngữ cảnh đều thể hiện sự cấm đoán hoặc lời khuyên không nên làm.
Từ "mustn't" là dạng rút gọn của "must not", với "must" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "mūston", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *mūstiz, liên quan đến nghĩa bắt buộc hoặc cần thiết. Kết hợp với "not" - từ phủ định, "mustn't" thể hiện sự cấm đoán hay không cho phép. Lịch sử đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại, cho thấy sự cần thiết phải tuân thủ quy tắc hay mệnh lệnh trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "mustn't" là dạng rút gọn của "must not", thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu cấm đoán hoặc khuyến nghị không làm điều gì đó. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện tương đối ít trong phần Đọc và Viết, có thể gặp trong các bài đọc về luật pháp hoặc quy định. Trong phần Nghe và Nói, "mustn't" được sử dụng khi thảo luận về nghĩa vụ hoặc khuyến cáo trong đời sống hằng ngày, chẳng hạn như trong bối cảnh giáo dục hoặc an toàn.