Bản dịch của từ Mustn't trong tiếng Việt

Mustn't

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mustn't (Verb)

mˈusnt
mˈʌsnt
01

Phải không (phụ âm phủ định); được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó bị cấm hoặc, trong câu hỏi đuôi, điều đó là không cần thiết.

Must not negative auxiliary used to indicate that something is forbidden or in a tag question that something is not necessary.

Ví dụ

People mustn't ignore the importance of social equality in society.

Mọi người không được bỏ qua tầm quan trọng của bình đẳng xã hội.

Students mustn't forget to discuss social issues during the IELTS exam.

Học sinh không được quên thảo luận về các vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS.

Mustn't we consider the impact of social media on youth?

Chúng ta không nên xem xét tác động của mạng xã hội đến giới trẻ sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mustn't/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mustn't

Không có idiom phù hợp