Bản dịch của từ Mutatis mutandis trong tiếng Việt
Mutatis mutandis

Mutatis mutandis (Adverb)
Mutatis mutandis, the same study can be applied to different demographics.
Với những điều đã nói, cùng một nghiên cứu có thể được áp dụng cho các nhóm dân số khác nhau.
We should not use the same approach mutatis mutandis for all cultures.
Chúng ta không nên sử dụng cùng một phương pháp cho tất cả các văn hóa.
Mutatis mutandis, can we apply this principle to modern societies effectively?
Với những điều đã nói, liệu chúng ta có thể áp dụng nguyên tắc này vào xã hội hiện đại một cách hiệu quả không?
Cụm từ "mutatis mutandis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "với những điều cần thay đổi được thực hiện". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, triết học hoặc phân tích so sánh, để chỉ ra rằng các điểm tương đồng có thể được áp dụng trong một tình huống khác, nhưng cần điều chỉnh cho phù hợp với những khác biệt cụ thể. Không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu.
Cụm từ "mutatis mutandis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "với các điều cần thay đổi". Trong đó, "mutatis" là phân từ quá khứ của động từ "mutare" (thay đổi) và "mutandis" là dạng gerund của cùng động từ. Từ thế kỷ 17, cụm từ này được sử dụng trong các văn bản pháp lý và triết học, nhằm chỉ ra rằng một điều luật hoặc nguyên tắc có thể áp dụng cho một trường hợp khác, với những thay đổi cần thiết. Sự kết nối này vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện tại, thể hiện tính linh hoạt trong việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn.
Cụm từ "mutatis mutandis" có tần suất xuất hiện không cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, và Đọc, trong khi phần Viết có thể thấy ít hơn do tính chất chuyên ngành của nó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật để chỉ ra rằng các điều khoản cần điều chỉnh cho phù hợp với hoàn cảnh mới. Nó thể hiện sự chuyển giao ý nghĩa từ một bối cảnh sang bối cảnh khác, thường trong các luận văn, nghiên cứu hoặc thảo luận chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp