Bản dịch của từ Mutilation trong tiếng Việt
Mutilation

Mutilation (Noun)
Gây thiệt hại nghiêm trọng cho một cái gì đó.
The infliction of serious damage on something.
Animal mutilation cases are on the rise in the community.
Các vụ tàn phá động vật đang tăng lên trong cộng đồng.
The authorities are investigating the mutilation of public property.
Các cơ quan chức năng đang điều tra vụ phá hủy tài sản công cộng.
The town held a meeting to address the issue of mutilation.
Thị trấn đã tổ chức một cuộc họp để giải quyết vấn đề tàn phá.
Mutilation (Noun Uncountable)
The organization aims to raise awareness about the consequences of mutilation.
Tổ chức nhằm tăng cường nhận thức về hậu quả của sự tổn thương.
She suffered emotional trauma due to the physical mutilation she endured.
Cô ấy gánh chịu tổn thương tinh thần do sự tổn thương thể chất cô ấy trải qua.
The documentary sheds light on the prevalence of female genital mutilation.
Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ về sự phổ biến của sự tổn thương sinh dục nữ.
Họ từ
"Mutilation" là danh từ chỉ hành động cắt bỏ hoặc làm tổn thương nghiêm trọng một phần cơ thể, thường dẫn đến những hậu quả vĩnh viễn. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh phẫu thuật, hình sự, và xã hội học để diễn tả sự đau đớn hoặc thiệt hại mà một cá nhân phải chịu đựng. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "mutilation" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "mutilation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mutilatio", bắt nguồn từ động từ "mutilare", có nghĩa là "cắt bỏ". Từ này liên quan đến hành động làm tổn thương hoặc làm hỏng một phần cơ thể hoặc vật thể. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quân sự để chỉ việc xử phạt bằng cách cắt bỏ các bộ phận cơ thể. Ngày nay, "mutilation" được sử dụng rộng rãi để chỉ các hành động bạo lực hoặc phi nhân tính đối với sinh vật sống, khẳng định mối liên hệ giữa sự tàn bạo và sự ngược đãi.
Từ "mutilation" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần viết và nói, trong các chủ đề liên quan đến nhân quyền, bạo lực hay sức khỏe tâm thần. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu y học, pháp lý và xã hội học, thường để chỉ hành động hoặc kết quả của việc làm tổn thương đến cơ thể một cách nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng và tính toàn vẹn của các bộ phận cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp