Bản dịch của từ Mutilation trong tiếng Việt

Mutilation

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutilation (Noun)

mjutəlˈeɪʃn
mjutəlˈeɪʃn
01

Gây thiệt hại nghiêm trọng cho một cái gì đó.

The infliction of serious damage on something.

Ví dụ

Animal mutilation cases are on the rise in the community.

Các vụ tàn phá động vật đang tăng lên trong cộng đồng.

The authorities are investigating the mutilation of public property.

Các cơ quan chức năng đang điều tra vụ phá hủy tài sản công cộng.

The town held a meeting to address the issue of mutilation.

Thị trấn đã tổ chức một cuộc họp để giải quyết vấn đề tàn phá.

Mutilation (Noun Uncountable)

mjutəlˈeɪʃn
mjutəlˈeɪʃn
01

Hành vi gây tổn hại nghiêm trọng cho một bộ phận cơ thể của con người.

The act of causing severe damage to a part of a persons body.

Ví dụ

The organization aims to raise awareness about the consequences of mutilation.

Tổ chức nhằm tăng cường nhận thức về hậu quả của sự tổn thương.

She suffered emotional trauma due to the physical mutilation she endured.

Cô ấy gánh chịu tổn thương tinh thần do sự tổn thương thể chất cô ấy trải qua.

The documentary sheds light on the prevalence of female genital mutilation.

Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ về sự phổ biến của sự tổn thương sinh dục nữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mutilation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutilation

Không có idiom phù hợp