Bản dịch của từ Muumuu trong tiếng Việt

Muumuu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muumuu (Noun)

mˈumu
mˈumu
01

Chiếc váy rộng rãi, có màu sắc rực rỡ của phụ nữ, đặc biệt là chiếc váy truyền thống được mặc ở hawaii.

A womans loose brightly coloured dress especially one traditionally worn in hawaii.

Ví dụ

She wore a beautiful muumuu to the Hawaiian luau last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc muumuu đẹp đến buổi tiệc luau ở Hawaii hôm thứ Bảy.

Many women do not wear muumuu at formal social events.

Nhiều phụ nữ không mặc muumuu tại các sự kiện xã hội trang trọng.

Did you see her colorful muumuu at the beach party last week?

Bạn có thấy chiếc muumuu đầy màu sắc của cô ấy tại bữa tiệc biển tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muumuu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muumuu

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.