Bản dịch của từ Mynah trong tiếng Việt

Mynah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mynah (Noun)

mˈaɪnə
mˈaɪnə
01

Một con sáo châu á và châu úc thường có bộ lông sẫm màu, tập tính hòa đồng và kêu lớn.

An asian and australasian starling that typically has dark plumage gregarious behaviour and a loud call.

Ví dụ

The mynah bird is known for its loud calls in cities.

Chim mynah nổi tiếng với tiếng kêu lớn ở các thành phố.

Mynah birds do not usually live alone; they prefer social groups.

Chim mynah thường không sống một mình; chúng thích nhóm xã hội.

Are mynah birds common in urban areas like New York City?

Chim mynah có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mynah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mynah

Không có idiom phù hợp