Bản dịch của từ Myoglobin trong tiếng Việt
Myoglobin

Myoglobin (Noun)
Một loại protein màu đỏ chứa haem, có chức năng vận chuyển và lưu trữ oxy trong tế bào cơ. nó có cấu trúc tương tự như một tiểu đơn vị của huyết sắc tố.
A red protein containing haem which carries and stores oxygen in muscle cells it is structurally similar to a subunit of haemoglobin.
Myoglobin helps muscles store oxygen during intense exercise like running.
Myoglobin giúp cơ bắp lưu trữ oxy trong khi tập thể dục mạnh.
Myoglobin does not function the same as hemoglobin in red blood cells.
Myoglobin không hoạt động giống như hemoglobin trong tế bào máu đỏ.
How does myoglobin affect muscle performance in athletes like Usain Bolt?
Myoglobin ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất cơ bắp của vận động viên như Usain Bolt?
Myoglobin là một protein vận chuyển oxy chủ yếu tìm thấy trong cơ bắp của động vật. Chức năng chính của myoglobin là lưu giữ và cung cấp oxy cho các tế bào cơ trong quá trình hoạt động thể lực. Về mặt cấu trúc, myoglobin có cấu trúc giống như hemoglobin, nhưng dễ dàng hơn trong việc gắn và giải phóng oxy. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng trong tiếng Anh Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này.
Từ "myoglobin" xuất phát từ tiếng Latin, với "myo-" có nguồn gốc từ từ "mys" nghĩa là cơ, và "globin" từ "globus" có nghĩa là khối cầu. Myoglobin là một protein có trong cơ bắp của sinh vật, đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển và lưu trữ oxy. Từ khi được phát hiện vào giữa thế kỷ 20, myoglobin đã trở thành một yếu tố quan trọng trong sinh lý học thể thao và y học, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cấu trúc phân tử và chức năng sinh học của nó.
Myoglobin là một từ chuyên môn thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và y tế hơn là trong bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS Listening, Reading, Writing và Speaking, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, tập trung chủ yếu ở các bài về sinh học, dinh dưỡng, hoặc thể thao. Myoglobin thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chức năng của protein trong cơ bắp, đặc biệt liên quan đến việc lưu trữ và vận chuyển oxy trong cơ thể.