Bản dịch của từ Myoglobin trong tiếng Việt

Myoglobin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myoglobin (Noun)

01

Một loại protein màu đỏ chứa haem, có chức năng vận chuyển và lưu trữ oxy trong tế bào cơ. nó có cấu trúc tương tự như một tiểu đơn vị của huyết sắc tố.

A red protein containing haem which carries and stores oxygen in muscle cells it is structurally similar to a subunit of haemoglobin.

Ví dụ

Myoglobin helps muscles store oxygen during intense exercise like running.

Myoglobin giúp cơ bắp lưu trữ oxy trong khi tập thể dục mạnh.

Myoglobin does not function the same as hemoglobin in red blood cells.

Myoglobin không hoạt động giống như hemoglobin trong tế bào máu đỏ.

How does myoglobin affect muscle performance in athletes like Usain Bolt?

Myoglobin ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất cơ bắp của vận động viên như Usain Bolt?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myoglobin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myoglobin

Không có idiom phù hợp