Bản dịch của từ Myotonia trong tiếng Việt

Myotonia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myotonia (Noun)

maɪətˈoʊniə
maɪətˈoʊniə
01

Một tình trạng mà các cơ có sự trì hoãn trong việc thư giãn sau khi co lại.

A condition in which muscles have a delayed relaxation after contraction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bệnh ảnh hưởng đến cơ bắp được đặc trưng bởi sự không có khả năng thư giãn chúng sau khi co lại một cách tình nguyện.

A disease affecting the muscles characterized by the inability to relax them after voluntary contraction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một rối loạn thần kinh dẫn đến tình trạng cứng cơ và khó khăn trong việc di chuyển.

A neurological disorder that leads to muscle stiffness and difficulty in movement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myotonia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myotonia

Không có idiom phù hợp