Bản dịch của từ Myotonia trong tiếng Việt
Myotonia
Noun [U/C]

Myotonia(Noun)
maɪətˈoʊniə
maɪətˈoʊniə
01
Một tình trạng mà các cơ có sự trì hoãn trong việc thư giãn sau khi co lại.
A condition in which muscles have a delayed relaxation after contraction.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một rối loạn thần kinh dẫn đến tình trạng cứng cơ và khó khăn trong việc di chuyển.
A neurological disorder that leads to muscle stiffness and difficulty in movement.
Ví dụ
