Bản dịch của từ Myotonia trong tiếng Việt
Myotonia
Noun [U/C]

Myotonia (Noun)
maɪətˈoʊniə
maɪətˈoʊniə
01
Một tình trạng mà các cơ có sự trì hoãn trong việc thư giãn sau khi co lại.
A condition in which muscles have a delayed relaxation after contraction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một rối loạn thần kinh dẫn đến tình trạng cứng cơ và khó khăn trong việc di chuyển.
A neurological disorder that leads to muscle stiffness and difficulty in movement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Myotonia
Không có idiom phù hợp