Bản dịch của từ Myrmecophyte trong tiếng Việt

Myrmecophyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myrmecophyte (Noun)

01

Một loại cây ưa nước; cụ thể là bất kỳ loài thực vật biểu sinh nhiệt đới nào đó được thích nghi bằng các cấu trúc chuyên biệt để cung cấp nơi trú ẩn cho kiến và trong một số trường hợp để cung cấp thức ăn cho chúng.

A myrmecophilous plant specifically any of certain tropical epiphytes adapted by means of specialized structures to give shelter to ants and in some cases to supply them with food.

Ví dụ

The myrmecophyte provides shelter for ants in tropical forests.

Myrmecophyte cung cấp nơi trú ẩn cho kiến trong rừng nhiệt đới.

A myrmecophyte does not grow in cold climates.

Myrmecophyte không phát triển ở khí hậu lạnh.

Is the myrmecophyte important for ant survival?

Myrmecophyte có quan trọng cho sự sống còn của kiến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Myrmecophyte cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myrmecophyte

Không có idiom phù hợp