Bản dịch của từ Myrmecophyte trong tiếng Việt
Myrmecophyte

Myrmecophyte (Noun)
Một loại cây ưa nước; cụ thể là bất kỳ loài thực vật biểu sinh nhiệt đới nào đó được thích nghi bằng các cấu trúc chuyên biệt để cung cấp nơi trú ẩn cho kiến và trong một số trường hợp để cung cấp thức ăn cho chúng.
A myrmecophilous plant specifically any of certain tropical epiphytes adapted by means of specialized structures to give shelter to ants and in some cases to supply them with food.
The myrmecophyte provides shelter for ants in tropical forests.
Myrmecophyte cung cấp nơi trú ẩn cho kiến trong rừng nhiệt đới.
A myrmecophyte does not grow in cold climates.
Myrmecophyte không phát triển ở khí hậu lạnh.
Is the myrmecophyte important for ant survival?
Myrmecophyte có quan trọng cho sự sống còn của kiến không?
Họ từ
Cây myrmecophyte là một loại thực vật có quan hệ cộng sinh với kiến, trong đó cây cung cấp chỗ ở và thực phẩm cho kiến, trong khi kiến bảo vệ cây khỏi côn trùng ăn lá và mối đe dọa khác. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong sinh thái học và thực vật học để mô tả sự tương tác giữa thực vật và côn trùng. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do cách phát âm địa phương.
Từ "myrmecophyte" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "myrmex" có nghĩa là "kiến" và "phyton" có nghĩa là "cây". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại thực vật có mối quan hệ cộng sinh với kiến, thường cung cấp nơi trú ẩn hoặc nguồn dinh dưỡng cho chúng. Lịch sử định nghĩa từ này xuất phát từ nghiên cứu sinh thái học và tương tác giữa các loài, giúp làm nổi bật vai trò của thực vật trong hệ sinh thái kiến.
Myrmecophyte là thuật ngữ ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nằm ngoài các phạm vi kiến thức chủ yếu của bốn phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và sinh thái học, chỉ những loài thực vật có mối quan hệ cộng sinh với kiến. Trong các tình huống thảo luận về sự đa dạng sinh học hoặc tương tác giữa các loài, myrmecophyte có thể được sử dụng nhằm nhấn mạnh các mối liên kết sinh thái và vai trò của nó trong việc bảo tồn hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp