Bản dịch của từ Nail-clipping trong tiếng Việt
Nail-clipping

Nail-clipping (Noun)
Một vết cắt từ móng tay hoặc móng chân.
A shaving cut from a fingernail or toenail.
She got a nail-clipping during the community gardening event last Saturday.
Cô ấy bị cắt móng tay trong sự kiện làm vườn cộng đồng hôm thứ Bảy.
He did not notice the nail-clipping on the floor at the party.
Anh ấy không nhận thấy cắt móng tay trên sàn ở bữa tiệc.
Did you see the nail-clipping on the table after the meeting?
Bạn có thấy cắt móng tay trên bàn sau cuộc họp không?
Nail-clipping is essential for maintaining good hygiene in social settings.
Cắt móng tay rất cần thiết để duy trì vệ sinh tốt trong xã hội.
Many people do not enjoy nail-clipping in public places like salons.
Nhiều người không thích cắt móng tay ở những nơi công cộng như tiệm làm tóc.
Is nail-clipping considered a social norm in your culture?
Cắt móng tay có được coi là một chuẩn mực xã hội trong văn hóa của bạn không?
"Nail-clipping" là thuật ngữ chỉ hành động cắt tỉa móng tay hoặc móng chân, thường nhằm mục đích duy trì vệ sinh và sức khỏe của móng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "nail trimming" nhiều hơn. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở thói quen ngôn ngữ và văn hóa trong việc chăm sóc bản thân, mặc dù ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "nail-clipping" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "nail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "naegl", có liên quan đến tiếng Latinh "nailus", có nghĩa là móng tay hoặc móng chân. Từ "clipping" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clipian", có nghĩa là cắt hoặc gọt. Kết hợp lại, "nail-clipping" biểu thị hành động cắt gọn móng tay hoặc móng chân, thể hiện rõ ràng sự phát triển từ nghĩa nguyên thủy đến ứng dụng hiện đại trong việc chăm sóc sức khỏe và vệ sinh cá nhân.
Từ "nail-clipping" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất khá thấp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vệ sinh cá nhân, chăm sóc thú cưng hoặc trong ngành nghề làm đẹp. Ngoài ra, "nail-clipping" cũng có thể được đề cập trong các văn bản hướng dẫn về sức khỏe và an toàn để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn vệ sinh và tránh tai nạn do móng tay dài.