Bản dịch của từ Nail-clipping trong tiếng Việt

Nail-clipping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nail-clipping (Noun)

neɪl klˈɪpɪŋ
neɪl klˈɪpɪŋ
01

Một vết cắt từ móng tay hoặc móng chân.

A shaving cut from a fingernail or toenail.

Ví dụ

She got a nail-clipping during the community gardening event last Saturday.

Cô ấy bị cắt móng tay trong sự kiện làm vườn cộng đồng hôm thứ Bảy.

He did not notice the nail-clipping on the floor at the party.

Anh ấy không nhận thấy cắt móng tay trên sàn ở bữa tiệc.

Did you see the nail-clipping on the table after the meeting?

Bạn có thấy cắt móng tay trên bàn sau cuộc họp không?

02

Hành động cắt móng tay của người hoặc động vật.

The action of trimming the nails of a person or animal.

Ví dụ

Nail-clipping is essential for maintaining good hygiene in social settings.

Cắt móng tay rất cần thiết để duy trì vệ sinh tốt trong xã hội.

Many people do not enjoy nail-clipping in public places like salons.

Nhiều người không thích cắt móng tay ở những nơi công cộng như tiệm làm tóc.

Is nail-clipping considered a social norm in your culture?

Cắt móng tay có được coi là một chuẩn mực xã hội trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nail-clipping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nail-clipping

Không có idiom phù hợp