Bản dịch của từ Napkin trong tiếng Việt
Napkin

Napkin(Noun)
Một cái tã của em bé.
A babys nappy.
Dạng danh từ của Napkin (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Napkin | Napkins |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "napkin" là danh từ chỉ một mảnh vải hoặc giấy dùng để lau miệng và tay trong bữa ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, "napkin" thường được sử dụng để chỉ khăn ăn trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể đồng nghĩa với "serviette" trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Sự khác biệt về phát âm giữa hai vùng này không đáng kể, nhưng "napkin" trong tiếng Anh Anh đôi khi được liên kết với nghĩa lịch sự và trang nhã hơn.
Từ "napkin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "naperon", được phát triển từ "nape" có nghĩa là "vải" trong tiếng Latin "mūnus". Nguyên thủy, nó chỉ đến một mảnh vải nhỏ dùng để lau hoặc đỡ trong các bữa ăn. Theo thời gian, từ này đã được tiếp thu vào tiếng Anh và hiện nay chỉ những miếng vải hoặc giấy dùng để che miệng hoặc tay khi ăn. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của thói quen ẩm thực và tiêu chuẩn ăn uống trong xã hội.
Từ "napkin" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, "napkin" thường xuất hiện trong bối cảnh thực phẩm, nhà hàng hoặc ẩm thực. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi mô tả bữa ăn hoặc văn hóa ẩm thực. Trong văn cảnh khác, "napkin" được sử dụng rộng rãi trong các tình huống tiếp đón khách hàng hoặc dọn dẹp bàn ăn.
Họ từ
Từ "napkin" là danh từ chỉ một mảnh vải hoặc giấy dùng để lau miệng và tay trong bữa ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, "napkin" thường được sử dụng để chỉ khăn ăn trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể đồng nghĩa với "serviette" trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Sự khác biệt về phát âm giữa hai vùng này không đáng kể, nhưng "napkin" trong tiếng Anh Anh đôi khi được liên kết với nghĩa lịch sự và trang nhã hơn.
Từ "napkin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "naperon", được phát triển từ "nape" có nghĩa là "vải" trong tiếng Latin "mūnus". Nguyên thủy, nó chỉ đến một mảnh vải nhỏ dùng để lau hoặc đỡ trong các bữa ăn. Theo thời gian, từ này đã được tiếp thu vào tiếng Anh và hiện nay chỉ những miếng vải hoặc giấy dùng để che miệng hoặc tay khi ăn. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của thói quen ẩm thực và tiêu chuẩn ăn uống trong xã hội.
Từ "napkin" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, "napkin" thường xuất hiện trong bối cảnh thực phẩm, nhà hàng hoặc ẩm thực. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi mô tả bữa ăn hoặc văn hóa ẩm thực. Trong văn cảnh khác, "napkin" được sử dụng rộng rãi trong các tình huống tiếp đón khách hàng hoặc dọn dẹp bàn ăn.
