Bản dịch của từ Napkins trong tiếng Việt
Napkins

Napkins (Noun Countable)
Một cái tã.
A diaper.
Parents should always carry extra napkins for their babies' needs.
Cha mẹ nên luôn mang theo tã dự phòng cho nhu cầu của trẻ.
Many parents do not use cloth napkins anymore for convenience.
Nhiều bậc phụ huynh không còn dùng tã vải nữa vì tiện lợi.
Do you prefer disposable napkins or reusable ones for your child?
Bạn thích tã dùng một lần hay tã có thể tái sử dụng cho trẻ?
Họ từ
"Napkins" là danh từ chỉ miếng vải hoặc giấy được sử dụng để lau miệng, tay hoặc để bảo vệ quần áo trong quá trình ăn uống. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, một số vùng có thể nhấn mạnh cách sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hay không trang trọng. Napkins có thể được phân loại thành "serviettes" trong tiếng Anh Anh, đặc biệt khi đề cập đến vải, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "napkin" cho cả hai loại.
Từ "napkin" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "naperon", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mappa", nghĩa là "khăn", "miếng vải". Trong lịch sử, napkin được sử dụng trong các bữa tiệc để giữ vệ sinh và che chắn cho quần áo khỏi vết bẩn khi ăn uống. Kể từ đó, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ khăn trải bàn hoặc khăn ăn nhỏ, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì phép tắc ăn uống trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "napkins" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Nói và Viết, từ này có khả năng thấp hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc sự kiện xã hội. Ngoài ra, "napkins" cũng dễ gặp trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như bàn ăn, nơi tổ chức tiệc tùng, và các hoạt động lễ hội, liên kết chủ yếu với vệ sinh ăn uống và phong cách phục vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp