Bản dịch của từ Napkins trong tiếng Việt

Napkins

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Napkins (Noun Countable)

nˈæpkɪnz
nˈæpkɪnz
01

Một cái tã.

A diaper.

Ví dụ

Parents should always carry extra napkins for their babies' needs.

Cha mẹ nên luôn mang theo tã dự phòng cho nhu cầu của trẻ.

Many parents do not use cloth napkins anymore for convenience.

Nhiều bậc phụ huynh không còn dùng tã vải nữa vì tiện lợi.

Do you prefer disposable napkins or reusable ones for your child?

Bạn thích tã dùng một lần hay tã có thể tái sử dụng cho trẻ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Napkins cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Napkins

Không có idiom phù hợp