Bản dịch của từ Nascar trong tiếng Việt

Nascar

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nascar (Noun)

nˈæskɑɹ
nˈæskɑɹ
01

Hiệp hội đua xe ô tô quốc gia (nascar)

National association for stock car auto racing nascar.

Ví dụ

NASCAR races attract thousands of fans every year in America.

Các cuộc đua NASCAR thu hút hàng nghìn người hâm mộ mỗi năm ở Mỹ.

NASCAR does not only focus on stock car racing events.

NASCAR không chỉ tập trung vào các sự kiện đua xe ô tô.

Is NASCAR popular in other countries besides the United States?

NASCAR có phổ biến ở các quốc gia khác ngoài Hoa Kỳ không?

Nascar (Noun Countable)

nˈæskɑɹ
nˈæskɑɹ
01

Một môn thể thao phổ biến ở hoa kỳ liên quan đến đua xe cổ.

A popular sport in the united states involving stock car racing.

Ví dụ

NASCAR is a thrilling sport that attracts millions of fans yearly.

NASCAR là một môn thể thao hấp dẫn thu hút hàng triệu người hâm mộ mỗi năm.

Many people do not understand the rules of NASCAR racing.

Nhiều người không hiểu các quy tắc của đua xe NASCAR.

Is NASCAR the most popular sport in the United States?

NASCAR có phải là môn thể thao phổ biến nhất ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nascar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nascar

Không có idiom phù hợp