Bản dịch của từ Nascent trong tiếng Việt

Nascent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nascent (Adjective)

nˈeɪsnt
nˈæsnt
01

(đặc biệt là một quy trình hoặc tổ chức) vừa mới hình thành và bắt đầu có những dấu hiệu về tiềm năng trong tương lai.

Especially of a process or organization just coming into existence and beginning to display signs of future potential.

Ví dụ

The nascent social media platform quickly gained popularity among teenagers.

Nền tảng truyền thông xã hội mới nổi này nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới trẻ.

The nascent charity organization aims to help underprivileged children in the community.

Tổ chức từ thiện mới nổi này nhằm mục tiêu giúp đỡ trẻ em thiếu may mắn trong cộng đồng.

The nascent social project is focused on improving access to education for rural areas.

Dự án xã hội mới nổi này tập trung vào việc cải thiện việc tiếp cận giáo dục cho các vùng nông thôn.

Dạng tính từ của Nascent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nascent

Non-infant

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nascent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nascent

Không có idiom phù hợp