Bản dịch của từ Nascently trong tiếng Việt

Nascently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nascently (Adverb)

nˈæsəntli
nˈæsəntli
01

Một cách mới mẻ; sắp bắt đầu; (khoa học) theo cách liên quan đến một chất mới hình thành, trong quá trình phản ứng hóa học.

In a nascent manner incipiently science in a way that involves a nascent substance in the course of a chemical reaction.

Ví dụ

The nascently formed community showed great potential for future growth.

Cộng đồng mới hình thành thể hiện tiềm năng lớn cho sự phát triển.

The group did not nascently develop any strong social ties yet.

Nhóm chưa hình thành bất kỳ mối quan hệ xã hội nào mạnh mẽ.

Did the nascently created organization address local social issues effectively?

Tổ chức mới hình thành có giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nascently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nascently

Không có idiom phù hợp