Bản dịch của từ Nascently trong tiếng Việt
Nascently

Nascently (Adverb)
The nascently formed community showed great potential for future growth.
Cộng đồng mới hình thành thể hiện tiềm năng lớn cho sự phát triển.
The group did not nascently develop any strong social ties yet.
Nhóm chưa hình thành bất kỳ mối quan hệ xã hội nào mạnh mẽ.
Did the nascently created organization address local social issues effectively?
Tổ chức mới hình thành có giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội không?
Từ "nascently" là trạng từ được hình thành từ tính từ "nascent", có nghĩa là đang trong giai đoạn đầu hình thành hoặc phát triển. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó mới mẻ, còn non trẻ, hoặc đang bắt đầu tồn tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo khu vực. Trong những trường hợp cụ thể, "nascently" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ hay nghiên cứu xã hội để chỉ sự phát triển ban đầu.
Từ "nascently" xuất phát từ gốc Latin "nascentem", quá khứ phân từ của động từ "nasci", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "ra đời". Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái mới phát triển hoặc đang hình thành. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nascently" thường được dùng để mô tả những ý tưởng, phong trào hoặc hiện tượng đang trong giai đoạn đầu, chứa đựng tiềm năng lớn mặc dù chưa hoàn thiện. Sự liên kết này thể hiện tính chất động và tiềm năng của sự phát triển.
Từ "nascently" thường xuất hiện trong các bài đọc và bài nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển hoặc khởi đầu của một ý tưởng hoặc phong trào. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong các bài viết và bài nói có thể thấp hơn do tính chất ngữ nghĩa cụ thể của nó. Ngoài IELTS, "nascently" thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc các bài luận về sự phát triển xã hội, kinh tế, phản ánh trạng thái mới mẻ và đang hình thành của một hiện tượng.