Bản dịch của từ Natillas trong tiếng Việt

Natillas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natillas (Noun)

nətˈɪləz
nətˈɪləz
01

Trong ẩm thực của các quốc gia nói tiếng tây ban nha: sữa trứng đậm đà, thường có hương vị vani và quế, dùng lạnh như một món tráng miệng.

In the cuisine of spanishspeaking countries a rich custard usually flavoured with vanilla and cinnamon served cold as a dessert.

Ví dụ

Many families in Spain enjoy natillas during special celebrations and holidays.

Nhiều gia đình ở Tây Ban Nha thưởng thức natillas trong các lễ kỷ niệm đặc biệt.

Not everyone likes natillas; some prefer chocolate desserts instead.

Không phải ai cũng thích natillas; một số người thích món tráng miệng socola hơn.

Do you think natillas are the best dessert for family gatherings?

Bạn có nghĩ rằng natillas là món tráng miệng tốt nhất cho các buổi gặp mặt gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natillas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natillas

Không có idiom phù hợp