Bản dịch của từ Natillas trong tiếng Việt
Natillas

Natillas (Noun)
Many families in Spain enjoy natillas during special celebrations and holidays.
Nhiều gia đình ở Tây Ban Nha thưởng thức natillas trong các lễ kỷ niệm đặc biệt.
Not everyone likes natillas; some prefer chocolate desserts instead.
Không phải ai cũng thích natillas; một số người thích món tráng miệng socola hơn.
Do you think natillas are the best dessert for family gatherings?
Bạn có nghĩ rằng natillas là món tráng miệng tốt nhất cho các buổi gặp mặt gia đình không?
Natillas là một loại món tráng miệng truyền thống của ẩm thực Tây Ban Nha, thường được làm từ sữa, trứng, đường và các gia vị như quế hoặc vỏ chanh. Món ăn này có kết cấu mịn màng, tương tự như puding, và thường được phục vụ lạnh. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "natillas" không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong cách phát âm, từ này có thể được nghe khác nhau do sự đa dạng trong ngữ âm.
Từ "natillas" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natio", nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển từ văn hóa ẩm thực của người La Mã, nơi mà các món ăn từ trứng, sữa và đường được phổ biến. Ngày nay, "natillas" chỉ những món tráng miệng mềm mịn, thường được làm từ sữa và trứng, mang ý nghĩa sâu sắc về sự kết hợp giữa truyền thống và sáng tạo trong ẩm thực.
Từ "natillas" ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhất là trong bài kiểm tra nói và viết, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng tiếng Anh chung và các chủ đề học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa Tây Ban Nha, nơi natillas là loại tráng miệng truyền thống. Trong các cuộc hội thoại hay bài luận về ẩm thực, giáo dục văn hóa, từ này có thể được sử dụng để mô tả món ăn và tiến trình chế biến của nó.