Bản dịch của từ National government trong tiếng Việt
National government

National government(Noun)
Cơ quan quản lý của một quốc gia, chịu trách nhiệm ban hành và thực thi luật pháp và chính sách.
The governing body of a nation, responsible for making and enforcing laws and policies.
Tập hợp các tổ chức và cá nhân có quyền lực để quản lý một quốc gia cụ thể.
The collective institutions and individuals that have authority to govern a specific country.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "national government" chỉ chính phủ quốc gia, thường đề cập đến cơ quan chính quyền đứng đầu quản lý các vấn đề và chính sách của một quốc gia. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về viết hoặc nói với cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "national government" có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn về vai trò của chính phủ trung ương so với chính quyền địa phương, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quyền lực và phân quyền chính trị.
Thuật ngữ "national government" chỉ chính phủ quốc gia, thường đề cập đến cơ quan chính quyền đứng đầu quản lý các vấn đề và chính sách của một quốc gia. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về viết hoặc nói với cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "national government" có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn về vai trò của chính phủ trung ương so với chính quyền địa phương, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quyền lực và phân quyền chính trị.
