Bản dịch của từ National market trong tiếng Việt

National market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National market (Noun)

nˈæʃənəl mˈɑɹkət
nˈæʃənəl mˈɑɹkət
01

Thị trường hoạt động trong một quốc gia, bao gồm tất cả các giao dịch hàng hóa và dịch vụ trong biên giới của một quốc gia.

A market that operates within a nation, encompassing all transactions of goods and services within a country's borders.

Ví dụ

The national market in Vietnam grew by 5% last year.

Thị trường quốc gia ở Việt Nam tăng trưởng 5% năm ngoái.

The national market does not include international trade.

Thị trường quốc gia không bao gồm thương mại quốc tế.

Is the national market affected by global events?

Thị trường quốc gia có bị ảnh hưởng bởi các sự kiện toàn cầu không?

02

Khu vực tập thể nơi hàng hóa và dịch vụ được giao dịch bởi nhiều thực thể dưới một khung tiêu chuẩn quốc gia.

A collective area where goods and services are traded by various entities under a standardized national framework.

Ví dụ

The national market supports local businesses like Joe's Coffee Shop.

Thị trường quốc gia hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương như Joe's Coffee Shop.

The national market does not favor only large companies like Walmart.

Thị trường quốc gia không chỉ ưu ái các công ty lớn như Walmart.

Is the national market beneficial for small farmers in Iowa?

Thị trường quốc gia có lợi cho các nông dân nhỏ ở Iowa không?

03

Phần của nền kinh tế bao gồm các dịch vụ và sản phẩm được bán trong biên giới kinh tế của một quốc gia.

The part of the economy consisting of services and products sold within a country's economic boundaries.

Ví dụ

The national market for education services is growing rapidly in Vietnam.

Thị trường quốc gia về dịch vụ giáo dục đang phát triển nhanh chóng ở Việt Nam.

The national market does not include international trade or foreign products.

Thị trường quốc gia không bao gồm thương mại quốc tế hoặc sản phẩm nước ngoài.

Is the national market for healthcare services competitive in the US?

Thị trường quốc gia về dịch vụ chăm sóc sức khỏe có cạnh tranh ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng National market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National market

Không có idiom phù hợp