Bản dịch của từ Natter trong tiếng Việt

Natter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natter (Noun)

nˈæɾɚ
nˈæɾəɹ
01

Một cuộc trò chuyện bình thường và nhàn nhã.

A casual and leisurely conversation.

Ví dụ

During the picnic, they engaged in a pleasant natter.

Trong chuyến dã ngoại, họ tham gia vào một cuộc trò chuyện thoải mái.

The cafe was filled with the sound of friendly natter.

Quán cà phê tràn ngập âm thanh của cuộc trò chuyện thân thiện.

After work, colleagues often have a quick natter before going home.

Sau giờ làm việc, đồng nghiệp thường có một cuộc trò chuyện nhanh trước khi về nhà.

Natter (Verb)

nˈæɾɚ
nˈæɾəɹ
01

Nói chuyện thoải mái, đặc biệt là về những vấn đề không quan trọng; trò chuyện.

Talk casually, especially on unimportant matters; chat.

Ví dụ

They natter about the weather during their coffee break.

Họ trò chuyện về thời tiết trong giờ nghỉ giữa giờ.

She enjoys nattering with her friends at social gatherings.

Cô ấy thích trò chuyện với bạn bè trong các buổi tập trung xã hội.

Neighbors often natter over the fence about neighborhood news.

Hàng xóm thường trò chuyện qua hàng rào về tin tức khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natter

Không có idiom phù hợp