Bản dịch của từ Natter trong tiếng Việt
Natter

Natter (Noun)
Một cuộc trò chuyện bình thường và nhàn nhã.
A casual and leisurely conversation.
During the picnic, they engaged in a pleasant natter.
Trong chuyến dã ngoại, họ tham gia vào một cuộc trò chuyện thoải mái.
The cafe was filled with the sound of friendly natter.
Quán cà phê tràn ngập âm thanh của cuộc trò chuyện thân thiện.
After work, colleagues often have a quick natter before going home.
Sau giờ làm việc, đồng nghiệp thường có một cuộc trò chuyện nhanh trước khi về nhà.
Natter (Verb)
Nói chuyện thoải mái, đặc biệt là về những vấn đề không quan trọng; trò chuyện.
Talk casually, especially on unimportant matters; chat.
They natter about the weather during their coffee break.
Họ trò chuyện về thời tiết trong giờ nghỉ giữa giờ.
She enjoys nattering with her friends at social gatherings.
Cô ấy thích trò chuyện với bạn bè trong các buổi tập trung xã hội.
Neighbors often natter over the fence about neighborhood news.
Hàng xóm thường trò chuyện qua hàng rào về tin tức khu phố.
Họ từ
Từ “natter” có nghĩa là trò chuyện hoặc bàn luận một cách không nghiêm túc và thường kéo dài. Trong tiếng Anh, “natter” phổ biến hơn ở Anh và ít được sử dụng trong tiếng Mỹ, nơi có thể dùng từ “chitchat” hoặc “gossip” thay thế. Cách phát âm cũng khác nhau, với “natter” thường được phát âm mạnh hơn ở Anh. Trong văn viết, “natter” thể hiện một phong cách thân mật và gần gũi, đặc biệt trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "natter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "natan", có nghĩa là "nói chuyện" hay "thảo luận". Rễ từ của nó có liên quan đến âm thanh của tiếng kêu nhỏ, thể hiện sự nói năng liên tục hoặc chatter không ngớt. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển sang chỉ hành động nói chuyện hay phàn nàn một cách lặp đi lặp lại, thường được xem là không cần thiết hoặc phiền hà.
Từ "natter" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến hành động trò chuyện không ngừng hoặc bàn luận một cách nhẹ nhàng. Trong ngữ cảnh khác, "natter" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường giữa bạn bè, diễn tả sự giao tiếp thân mật và thoải mái. Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực khi ám chỉ việc nói chuyện lòng vòng mà không có mục đích rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp