Bản dịch của từ Natural disaster trong tiếng Việt
Natural disaster

Natural disaster (Noun)
Một sự kiện cực đoan như lũ lụt, động đất hoặc bão gây ra thiệt hại đáng kể hoặc mất mát về nhân mạng.
An extreme event such as a flood earthquake or hurricane that causes significant damage or loss of life.
The hurricane caused a natural disaster in Florida last September.
Cơn bão đã gây ra thảm họa thiên nhiên ở Florida vào tháng Chín năm ngoái.
Many people do not prepare for a natural disaster in advance.
Nhiều người không chuẩn bị cho thảm họa thiên nhiên trước.
What is the worst natural disaster you have ever experienced?
Thảm họa thiên nhiên tồi tệ nhất mà bạn từng trải qua là gì?
Thảm họa thiên nhiên (natural disaster) đề cập đến các sự kiện tự nhiên nghiêm trọng gây hại cho con người, môi trường và tài sản, như động đất, bão, lũ lụt, và sóng thần. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt về ngữ nghĩa chính. Tuy nhiên, cách phát âm và một số thuật ngữ đi kèm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "natural disaster" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "natura" nghĩa là "bản chất" và "disaster" xuất phát từ "disastro" (tiếng Ý), được hình thành từ "dis-" (không tốt) và "astro" (sao), chỉ những hiện tượng bất lợi xảy ra do sự xáo trộn trong cấu trúc tự nhiên. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh mối quan hệ giữa yếu tố tự nhiên và con người, nhấn mạnh sự tàn phá mà các hiện tượng thiên nhiên có thể gây ra trong đời sống xã hội.
"Natural disaster" là cụm từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, nơi tính từ "natural" và danh từ "disaster" thường được sử dụng để thảo luận về các hiện tượng tự nhiên gây thiệt hại. Trong phần Nói, chủ đề này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tác động môi trường hoặc an ninh con người. Ngoài ra, cụm từ này hay được sử dụng trong các tài liệu khoa học, báo chí và các cuộc hội thảo về biến đổi khí hậu và quản lý rủi ro thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



