Bản dịch của từ Nature reserve trong tiếng Việt
Nature reserve

Nature reserve(Noun)
Một nơi mà thiên nhiên được bảo tồn và hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn.
A place where nature is preserved and helps in conservation efforts.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khu bảo tồn thiên nhiên (nature reserve) là một khu vực được thiết lập nhằm bảo vệ và bảo tồn các loài động thực vật cũng như môi trường sống tự nhiên. Các khu vực này thường bị hạn chế truy cập nhằm duy trì sự cân bằng sinh thái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể thấy khu bảo tồn thiên nhiên được gọi là "wildlife reserve" ở Mỹ, làm nhấn mạnh đến trọng tâm bảo tồn động vật hoang dã.
Cụm từ "nature reserve" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "naturalis" có nghĩa là "thuộc về tự nhiên". Từ "reserve" cũng có nguồn gốc từ Latin, từ "reservare", có nghĩa là "bảo tồn" hay "giữ lại". Khái niệm dự trữ tự nhiên xuất hiện vào thế kỷ 19, ghi dấu ấn trong các phong trào bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Ngày nay, "nature reserve" được sử dụng để chỉ các khu vực được bảo vệ nhằm duy trì hệ sinh thái và bảo vệ loài động thực vật.
Cụm từ "nature reserve" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường thảo luận về môi trường và bảo tồn thiên nhiên. Trong phần Reading, các đoạn văn liên quan đến bảo vệ động thực vật cũng có khả năng chứa cụm từ này. Ngoài ra, trong ngữ cảnh sinh thái học và quản lý môi trường, "nature reserve" được sử dụng để chỉ các khu vực được bảo vệ nhằm bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên, sinh cảnh và loài.
Khu bảo tồn thiên nhiên (nature reserve) là một khu vực được thiết lập nhằm bảo vệ và bảo tồn các loài động thực vật cũng như môi trường sống tự nhiên. Các khu vực này thường bị hạn chế truy cập nhằm duy trì sự cân bằng sinh thái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể thấy khu bảo tồn thiên nhiên được gọi là "wildlife reserve" ở Mỹ, làm nhấn mạnh đến trọng tâm bảo tồn động vật hoang dã.
Cụm từ "nature reserve" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "naturalis" có nghĩa là "thuộc về tự nhiên". Từ "reserve" cũng có nguồn gốc từ Latin, từ "reservare", có nghĩa là "bảo tồn" hay "giữ lại". Khái niệm dự trữ tự nhiên xuất hiện vào thế kỷ 19, ghi dấu ấn trong các phong trào bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Ngày nay, "nature reserve" được sử dụng để chỉ các khu vực được bảo vệ nhằm duy trì hệ sinh thái và bảo vệ loài động thực vật.
Cụm từ "nature reserve" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường thảo luận về môi trường và bảo tồn thiên nhiên. Trong phần Reading, các đoạn văn liên quan đến bảo vệ động thực vật cũng có khả năng chứa cụm từ này. Ngoài ra, trong ngữ cảnh sinh thái học và quản lý môi trường, "nature reserve" được sử dụng để chỉ các khu vực được bảo vệ nhằm bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên, sinh cảnh và loài.
