Bản dịch của từ Nature reserve trong tiếng Việt
Nature reserve
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Nature reserve (Noun)
The Yellowstone Nature Reserve protects many species of wildlife and plants.
Khu bảo tồn thiên nhiên Yellowstone bảo vệ nhiều loài động vật và thực vật.
Many people do not visit nature reserves regularly for environmental education.
Nhiều người không thường xuyên đến khu bảo tồn thiên nhiên để giáo dục môi trường.
Is the nature reserve near my home open for visitors this weekend?
Khu bảo tồn thiên nhiên gần nhà tôi có mở cửa cho khách tham quan cuối tuần này không?
Một nơi mà thiên nhiên được bảo tồn và hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn.
A place where nature is preserved and helps in conservation efforts.
The Yellowstone nature reserve protects many endangered species from extinction.
Khu bảo tồn thiên nhiên Yellowstone bảo vệ nhiều loài nguy cấp khỏi tuyệt chủng.
The city does not have a nature reserve for local wildlife.
Thành phố không có khu bảo tồn thiên nhiên cho động vật hoang dã địa phương.
Is the Amazon nature reserve important for global biodiversity?
Khu bảo tồn thiên nhiên Amazon có quan trọng cho đa dạng sinh học toàn cầu không?
Khu bảo tồn thiên nhiên (nature reserve) là một khu vực được thiết lập nhằm bảo vệ và bảo tồn các loài động thực vật cũng như môi trường sống tự nhiên. Các khu vực này thường bị hạn chế truy cập nhằm duy trì sự cân bằng sinh thái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể thấy khu bảo tồn thiên nhiên được gọi là "wildlife reserve" ở Mỹ, làm nhấn mạnh đến trọng tâm bảo tồn động vật hoang dã.
Cụm từ "nature reserve" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "naturalis" có nghĩa là "thuộc về tự nhiên". Từ "reserve" cũng có nguồn gốc từ Latin, từ "reservare", có nghĩa là "bảo tồn" hay "giữ lại". Khái niệm dự trữ tự nhiên xuất hiện vào thế kỷ 19, ghi dấu ấn trong các phong trào bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Ngày nay, "nature reserve" được sử dụng để chỉ các khu vực được bảo vệ nhằm duy trì hệ sinh thái và bảo vệ loài động thực vật.
Cụm từ "nature reserve" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường thảo luận về môi trường và bảo tồn thiên nhiên. Trong phần Reading, các đoạn văn liên quan đến bảo vệ động thực vật cũng có khả năng chứa cụm từ này. Ngoài ra, trong ngữ cảnh sinh thái học và quản lý môi trường, "nature reserve" được sử dụng để chỉ các khu vực được bảo vệ nhằm bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên, sinh cảnh và loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)](https://media.zim.vn/610a8e9292067e001e3db7b9/tong-hop-phan-tich-va-bai-mau-ielts-writing-task-2-chu-de-environment_phan-3-01.webp)