Bản dịch của từ Navar trong tiếng Việt
Navar
Navar (Noun)
Một hệ thống radar dẫn đường trong đó vị trí của máy bay gần sân bay được xác định bằng radar mặt đất và sau đó truyền tới phi công ở khu vực lân cận.
A navigational radar system in which the positions of aircraft near an airport are determined by ground radar and then transmitted to pilots in the vicinity.
The navar system helps guide planes safely around busy airports.
Hệ thống navar giúp hướng dẫn máy bay an toàn xung quanh các sân bay đông đúc.
Pilots rely on navar information to navigate through crowded airspace.
Phi công phụ thuộc vào thông tin navar để điều hướng qua không phận đông đúc.