Bản dịch của từ Navar trong tiếng Việt

Navar

Noun [U/C]

Navar (Noun)

nɑvˈɑɹ
nɑvˈɑɹ
01

Một hệ thống radar dẫn đường trong đó vị trí của máy bay gần sân bay được xác định bằng radar mặt đất và sau đó truyền tới phi công ở khu vực lân cận.

A navigational radar system in which the positions of aircraft near an airport are determined by ground radar and then transmitted to pilots in the vicinity.

Ví dụ

The navar system helps guide planes safely around busy airports.

Hệ thống navar giúp hướng dẫn máy bay an toàn xung quanh các sân bay đông đúc.

Pilots rely on navar information to navigate through crowded airspace.

Phi công phụ thuộc vào thông tin navar để điều hướng qua không phận đông đúc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Navar

Không có idiom phù hợp