Bản dịch của từ Naysayer trong tiếng Việt
Naysayer

Naysayer (Noun)
Những người chỉ trích, phản đối hoặc bày tỏ sự không đồng tình.
People who criticize oppose or express disapproval.
The naysayer always finds fault in community projects.
Người phê phán luôn tìm lỗi trong các dự án cộng đồng.
The naysayer disagreed with the charity event's approach.
Người phê phán không đồng ý với cách tiếp cận của sự kiện từ thiện.
The naysayer's negative comments affected team morale significantly.
Những bình luận tiêu cực của người phê phán ảnh hưởng đến tinh thần đội nhóm một cách đáng kể.
Dạng danh từ của Naysayer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Naysayer | Naysayers |
Họ từ
Naysayer là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những người thường xuyên phản đối hoặc không tán thành một ý kiến, kế hoạch hoặc dự án nào đó. Từ này mang tính tiêu cực và ám chỉ thái độ bi quan hoặc thiếu chủ động. Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để mô tả những ý kiến phản đối trong các bối cảnh xã hội, chính trị hay kinh doanh. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay nghĩa trong hai phiên bản này.
Từ "naysayer" có nguồn gốc từ cụm từ "nay" (không) và "sayer" (người nói), kết hợp lại để chỉ những người phản đối hoặc không tán thành. Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 16, với "nay" có xuất xứ từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa phủ định. Hiện tại, "naysayer" thường được sử dụng để mô tả một người thường xuyên hoài nghi hoặc phản bác ý kiến, thể hiện sự liên kết rõ ràng với nguồn gốc từ ngữ liên quan đến sự phản đối.
Từ "naysayer", nghĩa là người phản đối hoặc chỉ trích, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến lập luận, tranh luận hoặc phản biện là tương đối thấp. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống như chính trị, kinh doanh hoặc xã hội khi đề cập đến những người phản đối ý tưởng hoặc kế hoạch. Trong các văn bản học thuật, từ này mang tính chất tiêu cực, phản ánh sự chần chừ hoặc thiếu niềm tin vào sự đổi mới hoặc sự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp