Bản dịch của từ Naysayer trong tiếng Việt

Naysayer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naysayer (Noun)

neɪsˈeɪɚz
neɪsˈeɪɚz
01

Những người chỉ trích, phản đối hoặc bày tỏ sự không đồng tình.

People who criticize oppose or express disapproval.

Ví dụ

The naysayer always finds fault in community projects.

Người phê phán luôn tìm lỗi trong các dự án cộng đồng.

The naysayer disagreed with the charity event's approach.

Người phê phán không đồng ý với cách tiếp cận của sự kiện từ thiện.

The naysayer's negative comments affected team morale significantly.

Những bình luận tiêu cực của người phê phán ảnh hưởng đến tinh thần đội nhóm một cách đáng kể.

Dạng danh từ của Naysayer (Noun)

SingularPlural

Naysayer

Naysayers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naysayer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naysayer

Không có idiom phù hợp