Bản dịch của từ Near-term trong tiếng Việt
Near-term

Near-term (Adjective)
Many social changes will occur in the near-term future.
Nhiều thay đổi xã hội sẽ xảy ra trong tương lai gần.
The near-term impacts of climate change are often overlooked.
Các tác động gần hạn của biến đổi khí hậu thường bị bỏ qua.
What are the near-term goals for our community development?
Mục tiêu gần hạn cho phát triển cộng đồng của chúng ta là gì?
The near-term goals focus on reducing poverty in our community.
Các mục tiêu ngắn hạn tập trung vào việc giảm nghèo trong cộng đồng.
The near-term effects of the policy are not beneficial for families.
Các tác động ngắn hạn của chính sách không có lợi cho các gia đình.
Are there near-term plans to improve public transportation in our city?
Có kế hoạch ngắn hạn nào để cải thiện giao thông công cộng trong thành phố không?
The near-term goals focus on reducing local poverty by 2025.
Các mục tiêu ngắn hạn tập trung vào việc giảm nghèo địa phương trước năm 2025.
Near-term solutions do not address the root causes of social issues.
Các giải pháp ngắn hạn không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội.
Are near-term strategies effective for improving community engagement in 2023?
Các chiến lược ngắn hạn có hiệu quả trong việc cải thiện sự tham gia của cộng đồng vào năm 2023 không?
Thuật ngữ "near-term" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính để chỉ khoảng thời gian gần, thường từ vài tuần đến vài tháng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, mang ý nghĩa chỉ sự dự đoán hoặc kế hoạch liên quan đến tương lai gần. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "near-term", nhưng có thể kèm theo các cụm từ khác để nhấn mạnh tính chất cụ thể của thời gian trong ngữ cảnh thương mại hoặc hoạch định chiến lược.
Từ "near-term" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "near" (gần) và "term" (thời hạn). "Near" xuất phát từ tiếng Old English "neah", có nghĩa là gần, trong khi "term" bắt nguồn từ tiếng Latin "terminus", nghĩa là giới hạn hoặc điểm kết thúc. Kể từ thế kỷ 20, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính và dự báo, chỉ những kế hoạch hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong thời gian ngắn sắp tới, phản ánh tính khẩn cấp và tính chất tạm thời.
Từ "near-term" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và kinh doanh, liên quan đến các sự kiện hoặc kế hoạch trong khoảng thời gian ngắn, thường là vài tháng đến một năm. Trong IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Writing và Listening, nơi thí sinh thảo luận về xu hướng kinh tế hoặc chiến lược phát triển. Sử dụng "near-term" cũng phổ biến trong các báo cáo nghiên cứu và phân tích đầu tư, nhấn mạnh sự chú ý vào tác động ngay lập tức của các yếu tố hiện tại.