Bản dịch của từ Needling trong tiếng Việt

Needling

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Needling (Verb)

nˈidlɪŋ
nˈidlɪŋ
01

Trêu chọc hoặc khiêu khích (ai đó) bằng những hành động nhỏ nhặt dai dẳng.

Tease or provoke someone with persistent petty actions.

Ví dụ

John is needling Sarah about her recent haircut every day.

John đang châm chọc Sarah về kiểu tóc mới của cô ấy mỗi ngày.

I am not needling my friends during our social gatherings anymore.

Tôi không châm chọc bạn bè của mình trong các buổi gặp mặt xã hội nữa.

Why are you needling Tom about his choice of shoes?

Tại sao bạn lại châm chọc Tom về sự lựa chọn giày của anh ấy?

Dạng động từ của Needling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Needle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Needled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Needled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Needles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Needling

Needling (Noun Countable)

nˈidlɪŋ
nˈidlɪŋ
01

Một cây kim nhọn và sắc.

A fine sharp needle.

Ví dụ

I used a needling technique to create beautiful social art.

Tôi đã sử dụng kỹ thuật châm để tạo ra nghệ thuật xã hội đẹp.

The needling process is not easy for everyone to master.

Quá trình châm không dễ để mọi người thành thạo.

Is needling a popular method in modern social crafts?

Châm có phải là phương pháp phổ biến trong nghệ thuật xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/needling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Needling

Không có idiom phù hợp