Bản dịch của từ Needling trong tiếng Việt
Needling

Needling (Verb)
Trêu chọc hoặc khiêu khích (ai đó) bằng những hành động nhỏ nhặt dai dẳng.
Tease or provoke someone with persistent petty actions.
John is needling Sarah about her recent haircut every day.
John đang châm chọc Sarah về kiểu tóc mới của cô ấy mỗi ngày.
I am not needling my friends during our social gatherings anymore.
Tôi không châm chọc bạn bè của mình trong các buổi gặp mặt xã hội nữa.
Why are you needling Tom about his choice of shoes?
Tại sao bạn lại châm chọc Tom về sự lựa chọn giày của anh ấy?
Dạng động từ của Needling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Needle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Needled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Needled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Needles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Needling |
Needling (Noun Countable)
I used a needling technique to create beautiful social art.
Tôi đã sử dụng kỹ thuật châm để tạo ra nghệ thuật xã hội đẹp.
The needling process is not easy for everyone to master.
Quá trình châm không dễ để mọi người thành thạo.
Is needling a popular method in modern social crafts?
Châm có phải là phương pháp phổ biến trong nghệ thuật xã hội hiện đại không?
Họ từ
"Needling" là một từ tiếng Anh có nghĩa là hành động châm chích hoặc gây khó chịu cho ai đó bằng lời nói. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống chuyên ngành. Trong tiếng Anh Anh, "needling" chủ yếu mang nghĩa châm biếm, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào hành động gây cảm giác đau đớn hoặc khó chịu. Dù hình thức viết không khác biệt nhưng ngữ nghĩa và sắc thái cảm xúc có thể biến đổi giữa hai sắc thái ngôn ngữ này.
Từ "needling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "needle", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "nâl", có nghĩa là "kim". Sự phát triển của từ này thể hiện sự kết nối giữa hành động châm chích và sự chính xác trong việc sử dụng kim. Trong ngữ cảnh hiện đại, "needling" không chỉ thể hiện hành động vật lý mà còn chỉ việc gây sự khó chịu hoặc châm chọc, phản ánh sự nhạy cảm và căng thẳng trong giao tiếp xã hội.
Từ "needling" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bốn lĩnh vực chính: nói (speaking), viết (writing), đọc (reading), và nghe (listening). Trong ngữ cảnh thông thường, "needling" thường được áp dụng trong lĩnh vực y tế, liên quan đến các thủ thuật tiêm chích, hoặc trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự châm chọc hoặc gây khó chịu cho ai đó. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các ý kiến hay tranh luận mang tính châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp